-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ướm, thử===== =====Ngập ngừng, thăm dò===== ::make a tentative suggestion ::...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tentətiv</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Không dứt khoát, không quả quyết==========Không dứt khoát, không quả quyết=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tạm thời (tiêu chuẩn)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự thí nghiệm=====+ - + - =====sự thử=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự thử=====+ - + - =====sự thí nghiệm=====+ - + - =====thí nghiệm=====+ - + - =====thử=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Experimental, speculative, exploratory, probative,trial, provisional: We have tentative plans for introducing anew work methodology.=====+ - + - =====Unsure, hesitant, uncertain,indecisive, cautious, timid, shy, diffident, uneasy,apprehensive: The child gave him a tentative smile, not knowingwhat to expect.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - =====Adj.=====+ === Xây dựng===+ =====thử nghiệm thử tạm thời=====- =====Done by way of trial,experimental.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) thử, tạm thời, thăm dò=====- =====Hesitant, not definite(tentative suggestion; tentativeacceptance).=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====tạm thời (tiêu chuẩn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự thí nghiệm=====- =====N. an experimental proposal or theory.=====+ =====sự thử=====+ === Kinh tế ===+ =====sự thử=====- =====Tentatively adv. tentativeness n. [med.L tentativus (asTENTACLE)]=====+ =====sự thí nghiệm=====- ==Tham khảo chung==+ =====thí nghiệm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tentative tentative] : National Weather Service+ =====thử=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tentative tentative] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acting]] , [[ad interim]] , [[conjectural]] , [[contingent]] , [[dependent]] , [[iffy ]]* , [[indefinite]] , [[makeshift]] , [[not final]] , [[not settled]] , [[on trial]] , [[open for consideration]] , [[probationary]] , [[provisional]] , [[provisionary]] , [[provisory]] , [[speculative]] , [[subject to change]] , [[temporary]] , [[test]] , [[trial]] , [[unconfirmed]] , [[undecided]] , [[unsettled]] , [[backward]] , [[cautious]] , [[diffident]] , [[disinclined]] , [[doubtful]] , [[faltering]] , [[halting]] , [[hesitant]] , [[irresolute]] , [[reluctant]] , [[timid]] , [[unsure]] , [[vacillating]] , [[vacillatory]] , [[wobbly]] , [[preliminary]] , [[sketchy]] , [[unfinished]] , [[unperfected]] , [[unpolished]] , [[indecisive]] , [[pendulous]] , [[shilly-shally]] , [[vacillant]] , [[experimental]] , [[iffy]] , [[proposed]] , [[uncertain]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[certain]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[final]] , [[sure]] , [[conclusive]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acting , ad interim , conjectural , contingent , dependent , iffy * , indefinite , makeshift , not final , not settled , on trial , open for consideration , probationary , provisional , provisionary , provisory , speculative , subject to change , temporary , test , trial , unconfirmed , undecided , unsettled , backward , cautious , diffident , disinclined , doubtful , faltering , halting , hesitant , irresolute , reluctant , timid , unsure , vacillating , vacillatory , wobbly , preliminary , sketchy , unfinished , unperfected , unpolished , indecisive , pendulous , shilly-shally , vacillant , experimental , iffy , proposed , uncertain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ