• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little=== =====Tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất===== ::[[...)
    Hiện nay (07:26, ngày 3 tháng 12 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">li:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::[[to]] [[join]] [[the]] [[army]], [[you]] [[have]] [[to]] [[be]] [[at]] [[least]] [[eighteen]] [[years]] [[old]]
    ::[[to]] [[join]] [[the]] [[army]], [[you]] [[have]] [[to]] [[be]] [[at]] [[least]] [[eighteen]] [[years]] [[old]]
    ::muốn gia nhập quân đội, ít nhất anh cũng phải được mười tám tuổi
    ::muốn gia nhập quân đội, ít nhất anh cũng phải được mười tám tuổi
    -
    ::[[least]] [[of]] [[all]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[least]] [[of]] [[all]]=====
    ::kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
    ::kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
    -
    ::[[not]] [[in]] [[the]] [[least]]
    +
    =====[[not]] [[in]] [[the]] [[least]]=====
    ::không một chút nào, không một tí nào
    ::không một chút nào, không một tí nào
    -
    ::[[last]] [[but]] [[not]] [[least]]
    +
    =====[[last]] [[but]] [[not]] [[least]]=====
    -
    Xem [[last]]
    +
    ::Xem [[last]]
    -
    ::[[not]] [[least]]
    +
    =====[[not]] [[least]]=====
    ::nhất là, đặc biệt là
    ::nhất là, đặc biệt là
    -
    ::[[the]] [[least]] [[said]] [[the]] [[better]]
    +
    =====[[the]] [[least]] [[said]] [[the]] [[better]]=====
    ::(tục ngữ) nói ít đỡ hớ
    ::(tục ngữ) nói ít đỡ hớ
    -
    ::[[to]] [[say]] [[the]] [[least]] [[of]] [[it]]
    +
    =====[[to]] [[say]] [[the]] [[least]] [[of]] [[it]]=====
    -
    ::nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
    +
    ::nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhỏ hơn cả=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=least least] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ít nhất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bé nhất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smallest, slightest, mostinsignificant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the; esp. with neg.) any at all (itdoes not make the least difference).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a species orvariety) very small (least tern).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the least amount.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. in the least degree.=====
    +
    -
    =====At least 1 at all events; anyway;even if there is doubt about a more extended statement.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====(alsoat the least) not less than. in the least (or the least) (usu.with neg.) in the smallest degree; at all (not in the leastoffended). least common denominator, multiple see DENOMINATOR,MULTIPLE. to say the least (or the least of it) used to implythe moderation of a statement (that is doubtful to say theleast). [OE l‘st, l‘sest f. Gmc]=====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====ít nhất=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bé nhất=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[atomic]] , [[bottom]] , [[entry-level]] , [[feeblest]] , [[fewest]] , [[finical]] , [[first]] , [[gutter]] , [[infinitesimal]] , [[last]] , [[lowest]] , [[meanest]] , [[microcosmic]] , [[microscopic]] , [[minimal]] , [[minimum]] , [[minute]] , [[minutest]] , [[molecular]] , [[most trivial]] , [[nadir]] , [[next to nothing]] , [[niggling ]]* , [[piddling ]]* , [[poorest]] , [[second]] , [[short-end]] , [[third ]]* , [[tiniest]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[shortest]] , [[slightest]] , [[smallest]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[most]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /li:st/

    Thông dụng

    Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little

    Tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
    there is not the least wind today
    hôm nay không có một tí gió nào
    least common multiple
    (toán học) bội số chung bé nhất

    Phó từ

    Ít nhất, chí ít
    at least
    ít ra, ít nhất, chí ít
    to join the army, you have to be at least eighteen years old
    muốn gia nhập quân đội, ít nhất anh cũng phải được mười tám tuổi

    Cấu trúc từ

    least of all
    kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
    not in the least
    không một chút nào, không một tí nào
    last but not least
    Xem last
    not least
    nhất là, đặc biệt là
    the least said the better
    (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
    to say the least of it
    nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất

    Xây dựng

    ít nhất

    Kỹ thuật chung

    bé nhất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    most

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X