• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác austereness ===Danh từ=== =====Sự khổ hạnh, sự khắc khổ===== =====Sự mộc mạc chân phương===== == Từ đi...)
    Hiện nay (09:44, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɔˈstɛrɪti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[austereness]]
    Cách viết khác [[austereness]]
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Sự mộc mạc chân phương=====
    =====Sự mộc mạc chân phương=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chặt chẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nghiêm khắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tình trạng khắc khổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 sternness; moral severity.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chặt chẽ=====
    -
    =====Severesimplicity, e.g. of nationwide economies.=====
    +
    =====sự nghiêm khắc=====
    -
    =====(esp. in pl.) anaustere practice (the austerities of a monk's life).=====
    +
    =====tình trạng khắc khổ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acerbity]] , [[asperity]] , [[astringence]] , [[coldness]] , [[exactingness]] , [[exactness]] , [[formality]] , [[formalness]] , [[gravity]] , [[grimness]] , [[hardness]] , [[harshness]] , [[inclemency]] , [[inflexibility]] , [[obduracy]] , [[rigidity]] , [[rigor]] , [[seriousness]] , [[solemnity]] , [[sternness]] , [[stiffness]] , [[strictness]] , [[stringency]] , [[abstemiousness]] , [[asceticism]] , [[chasteness]] , [[chastity]] , [[continence]] , [[determination]] , [[economy]] , [[prudence]] , [[puritanism]] , [[self-denial]] , [[self-discipline]] , [[sobriety]] , [[stoicism]] , [[temperance]] , [[baldness]] , [[bareness]] , [[dourness]] , [[plainness]] , [[primitiveness]] , [[rusticism]] , [[severity]] , [[simplicity]] , [[spareness]] , [[spartanism]] , [[starkness]] , [[unadornment]] , [[rigorousness]] , [[toughness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blandness]] , [[calmness]] , [[gentility]] , [[meekness]] , [[mildness]] , [[elaborateness]] , [[extravagance]] , [[indulgence]] , [[spending]] , [[luxuriousness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ɔˈstɛrɪti/

    Thông dụng

    Cách viết khác austereness

    Danh từ

    Sự khổ hạnh, sự khắc khổ
    Sự mộc mạc chân phương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chặt chẽ
    sự nghiêm khắc
    tình trạng khắc khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X