• /'stifnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
    Sự cứng rắn, dự kiên quyết, tính không nhân nhượng
    Tính cứng nhắc, tính không tự nhiên, tính không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách)
    Sự rít, tính chất không trơn
    Sự khó làm; sự khó khăn, sự khó nhọc, sự vất vả
    Sự hà khắc, sự khắc nghiệt
    (thông tục) sự cao; sự quá cao (giá cả)
    Tính chất nặng (rượu); tính chất mạnh (liều thuốc...); sự thổi mạnh (gió)
    Sự đặc, sự quánh; tính chất không lỏng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ bền vững
    độ cứng
    acoustic stiffness
    độ cứng âm thanh
    axial stiffness
    độ cứng dọc trục
    beam of constant stiffness
    dầm cùng độ cứng
    bending stiffness
    độ cứng chống uốn
    bending stiffness
    độ cứng uốn
    bending stiffness tester
    máy thử độ cứng uốn
    compression stiffness
    độ cứng nén
    constant stiffness
    độ cứng không đổi
    constant stiffness
    độ cứng ổn định
    dynamic stiffness
    độ cứng động lực
    effective stiffness
    độ cứng quy đổi
    excessive stiffness
    độ cứng quá lớn
    final stiffness
    độ cứng hữu hạn
    flexural stiffness
    độ cứng chống uốn
    longitudinal stiffness
    độ cứng trên phương dọc
    materials stiffness
    độ cứng của vật liệu
    momentary stiffness
    độ cứng tức thời
    overall stiffness
    độ cứng tổng thể
    overall stiffness matrix
    ma trận độ cứng tổng thể
    radius of relative stiffness
    bán kính độ cứng tương đối
    reduced stiffness
    độ cứng quy đổi
    relative stiffness
    độ cứng tương đối
    shear stiffness
    độ cứng chống cắt
    shear stiffness
    độ cứng trượt
    specific stiffness
    độ cứng vững riêng
    spring stiffness
    độ cứng của lò xo
    stiffness coefficient
    hệ số độ cứng
    stiffness constraint
    ràng buộc về độ cứng
    stiffness factor
    hệ số độ cứng
    stiffness influence coefficient
    hệ số ảnh hưởng độ cứng
    stiffness load
    tải trọng thử độ cứng
    stiffness matrix
    ma trận độ cứng
    stiffness of bogie bolster suspension spring
    độ cứng của lò xo xà nhún giá chuyển
    stiffness of structure
    độ cứng của kết cấu
    stiffness of structure
    độ cứng kết cấu
    stiffness of the section of the track
    độ cứng mặt cắt ngang đường
    stiffness ratio
    hệ số độ cứng
    stiffness test
    sự thí nghiệm độ cứng
    stiffness test
    sự thử độ cứng vững
    stiffness test
    thí nghiệm độ cứng
    structural stiffness matrix
    ma trận độ cứng kết cấu
    suspension spring stiffness
    độ cứng hệ thống lò xo
    tension stiffness
    độ cứng kéo
    torsional stiffness
    độ cứng chống xoắn
    variable stiffness
    độ cứng thay đổi
    độ cứng vững
    specific stiffness
    độ cứng vững riêng
    stiffness test
    sự thử độ cứng vững
    độ giòn (cứng nhưng dễ gãy)
    độ rắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X