• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang===== =====Tầng bậc (một đợt những bậc...)
    Hiện nay (11:53, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'terəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Đắp thành nền cao, tạo thành nền đất cao=====
    =====Đắp thành nền cao, tạo thành nền đất cao=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Terraced]]
    -
    =====nền đất cao=====
    +
    *Ving: [[Terracing]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nền đất cao=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[level]] [[embankment]], [[often]] [[paved]] [[or]] [[planted]] [[and]] [[balustraded]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[level]] [[embankment]], [[often]] [[paved]] [[or]] [[planted]] [[and]] [[balustraded]].
    Dòng 32: Dòng 30:
    ''Giải thích VN'': Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.
    ''Giải thích VN'': Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.
    -
    =====nền đặt cấp=====
    +
    =====nền đặt cấp=====
    -
    =====đê con chạch=====
    +
    =====đê con chạch=====
    -
    =====địa hình bậc thang=====
    +
    =====địa hình bậc thang=====
    -
    =====sân hiên=====
    +
    =====sân hiên=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[roof]] [[or]] [[open]] [[platform]] [[adjoining]] [[a]] [[building]], [[usually]] [[used]] [[for]] [[dining]] [[or]] [[leisure]]; [[a]] [[deck]] [[or]] [[balcony]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[roof]] [[or]] [[open]] [[platform]] [[adjoining]] [[a]] [[building]], [[usually]] [[used]] [[for]] [[dining]] [[or]] [[leisure]]; [[a]] [[deck]] [[or]] [[balcony]].
    Dòng 45: Dòng 43:
    ::terrace-typed [[residential]] [[building]]
    ::terrace-typed [[residential]] [[building]]
    ::nhà ở có sân hiên
    ::nhà ở có sân hiên
    -
    =====sân nhượng=====
    +
    =====sân nhượng=====
    -
    =====tầng bậc=====
    +
    =====tầng bậc=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tiered]] [[building]] [[effect]] [[in]] [[masonry]] [[or]] [[turf]] [[where]] [[levels]] [[rise]] [[one]] [[above]] [[another]] [[via]] [[vertical]] [[or]] [[sloping]] [[sides]] [[of]] [[brick]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[tiered]] [[building]] [[effect]] [[in]] [[masonry]] [[or]] [[turf]] [[where]] [[levels]] [[rise]] [[one]] [[above]] [[another]] [[via]] [[vertical]] [[or]] [[sloping]] [[sides]] [[of]] [[brick]].
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc có các bậc cao dần theo phương thẳng đứng hoặc theo các cạnh dốc.
    ''Giải thích VN'': Một cấu trúc có các bậc cao dần theo phương thẳng đứng hoặc theo các cạnh dốc.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bậc thềm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====mái bằng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bậc thềm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mái bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần lồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sân thượng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Each of a series of flat areas formed on aslope and used for cultivation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A level paved area next to ahouse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a row of houses on a raised level or along the topor face of a slope. b a row of houses built in one block ofuniform style.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flight of wide shallow steps as forspectators at a sports ground.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geol. a raised beach, or asimilar formation beside a river etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. form into orprovide with a terrace or terraces.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Terraced house Brit. =terrace house. terraced roof a flat roof esp. of an Indian orEastern house. terrace house Brit. any of a row of housesjoined by party-walls. [OF ult. f. L terra earth]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phần lồi=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=terrace terrace] : Corporateinformation
    +
    =====sân thượng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=terrace terrace] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[balcony]] , [[bank]] , [[deck]] , [[esplanade]] , [[gallery]] , [[patio]] , [[plateau]] , [[platform]] , [[porch]] , [[portico]] , [[promenade]] , [[roof]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'terəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang
    Tầng bậc (một đợt những bậc rộng, thấp để cho khán giả ngồi tại một sân thể thao)
    (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên
    Dãy nhà (nhà liên tục, kiểu giống nhau, tạo thành một khối)
    (địa lý,địa chất) thềm

    Ngoại động từ

    Đắp thành nền cao, tạo thành nền đất cao

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nền đất cao

    Giải thích EN: A level embankment, often paved or planted and balustraded.

    Giải thích VN: Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.

    nền đặt cấp
    đê con chạch
    địa hình bậc thang
    sân hiên

    Giải thích EN: A flat roof or open platform adjoining a building, usually used for dining or leisure; a deck or balcony.

    Giải thích VN: Một sân mái phẳng hoặc hở gần kề một tòa nhà thường được sử dụng để tổ chức các bữa ăn hay các công việc rỗi rãi. Một boong tàu hay ban công.

    terrace-typed residential building
    nhà ở có sân hiên
    sân nhượng
    tầng bậc

    Giải thích EN: A tiered building effect in masonry or turf where levels rise one above another via vertical or sloping sides of brick.

    Giải thích VN: Một cấu trúc có các bậc cao dần theo phương thẳng đứng hoặc theo các cạnh dốc.

    Kỹ thuật chung

    bậc thềm
    mái bằng
    phần lồi
    sân thượng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X