-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">dʒæm</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *Ving: [[jamming]]- + *Past & PP: [[jammed]]- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 49: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)=====+ ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kẹt (cứng)=====- =====kẹt (cứng)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====miết=====- == Hóa học & vật liệu==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kèm chặt=====- =====miết=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bị tắc=====- === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jam jam] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kèm chặt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị tắc=====+ - + - =====chèn=====+ - + - =====kẹt=====+ - + - =====nén=====+ - + - =====ngàm=====+ - + - =====ép=====+ - + - =====nhiễu=====+ - + - =====làm kẹt=====+ - + - =====làm nhiễu=====+ - =====gây nhiễu=====+ =====chèn=====- =====mắckẹt=====+ =====kẹt=====- =====phá rối=====+ =====nén=====- =====sự chẹn=====+ =====ngàm=====- =====sự kẹt=====+ =====ép=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====nhiễu=====- ===V.===+ - =====Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.=====+ =====làm kẹt=====- =====Block, obstruct, congest, fill up, clog, plug,stop up: The toilet is jammed with paper again.=====+ =====làm nhiễu=====- =====Slam,activate, actuate: I jammed on the brakes.=====+ =====gây nhiễu=====- =====N.=====+ =====mắc kẹt=====- =====Obstruction, blockage, blocking, block, congestion,tie-up, bottleneck, stoppage: She was stuck in a traffic jamfor an hour.=====+ =====phá rối=====- =====Crush, squeeze, crowd, mob, swarm, multitude,throng, mass, horde, pack, press: You wouldn't believe the jamof football fans at the cup final!=====+ =====sự chẹn=====- =====Trouble,difficulty,predicament,quandary, dilemma,Colloq bind,fix, hole, pickle,hotwater,(tight)spot,scrape: Harry helped me out of a jamonce,and I won't forget it.=====+ =====sự kẹt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bind]] , [[box]] , [[corner]] , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[fix]] , [[hole]] , [[hot water]] , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[problem]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[spot]] , [[strait]] , [[trouble]] , [[gridlock]] , [[immobilization]] , [[stoppage]] , [[deep water]] , [[dutch]] , [[hot spot]] , [[quagmire]] , [[soup]]+ =====verb=====+ :[[bear]] , [[bind]] , [[block]] , [[cease]] , [[clog]] , [[congest]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[elbow]] , [[force]] , [[halt]] , [[jam-pack]] , [[jostle]] , [[obstruct]] , [[pack]] , [[press]] , [[push]] , [[ram]] , [[squash]] , [[squish]] , [[stall]] , [[stick]] , [[stuff]] , [[tamp]] , [[throng]] , [[wad]] , [[wedge]] , [[load]] , [[mob]] , [[bruise]] , [[compress]] , [[congestion]] , [[corner]] , [[dilemma]] , [[hole]] , [[pickle]] , [[pinch]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[squeeze]] , [[stop]] , [[tie up]] , [[trouble]] , [[wedge in]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[benefit]] , [[boon]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bind , box , corner , difficulty , dilemma , fix , hole , hot water , pickle * , plight , predicament , problem , quandary , scrape , spot , strait , trouble , gridlock , immobilization , stoppage , deep water , dutch , hot spot , quagmire , soup
verb
- bear , bind , block , cease , clog , congest , cram , crowd , crush , elbow , force , halt , jam-pack , jostle , obstruct , pack , press , push , ram , squash , squish , stall , stick , stuff , tamp , throng , wad , wedge , load , mob , bruise , compress , congestion , corner , dilemma , hole , pickle , pinch , predicament , quandary , scrape , squeeze , stop , tie up , trouble , wedge in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ