-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´də:ti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: ::[[dirty]] [[money]]::[[dirty]] [[money]]::của phi nghĩa::của phi nghĩa- ::[[to]] [[do]] [[the]] [[dirty]] [[on]] [[somebody]]- ::(từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai- ::[[dirty]] [[work]]- ::việc làm xấu xa bất chính- =====Công việc nặng nhọc khổ ải=====- ::[[to]] [[do]] [[somebody's]] [[dirty]] [[work]] [[for]] [[him]]- ::làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 53: Dòng 39: =====Rất, lắm==========Rất, lắm=====- ::[[a]] [[dirty]] [[idle]] [[school-boy]]+ ::[[a]] [[dirty]] [[idle]] [[school]]-[[boy]]::một cậu học trò rất lười biếng::một cậu học trò rất lười biếng+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[do]] [[the]] [[dirty]] [[on]] [[somebody]] =====+ ::(từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai+ ===== [[dirty]] [[work]] =====+ ::việc làm xấu xa bất chính+ ::Công việc nặng nhọc khổ ải+ ===== [[to]] [[do]] [[somebody's]] [[dirty]] [[work]] [[for]] [[him]] =====+ ::làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải- ==Xây dựng==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *so sánh hơn : [[dirtier]]- =====dơ=====+ *so sánh nhất : [[the]] [[dirtiest]]- + *Ved : [[dirtied]]- == Kỹ thuật chung ==+ *Ving : [[dirtying]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiễm bẩn=====+ - + - =====bẩn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dơ=====+ - + - === Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dirty dirty]: Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dirty&searchtitlesonly=yes dirty]: bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Foul, unclean, befouled, soiled, begrimed, sooty, grimy,filthy, mucky, besmeared, besmirched, befouled, polluted,squalid, sullied, stained, spotted, smudged, slovenly, unwashed,bedraggled, slatternly, untidy, Slang Brit gungy, US grungy:Ifyou think his shirt was dirty, you should have seen his body!=====+ - + - =====Smutty, indecent, obscene, ribald, off colour, prurient, risqu‚,salacious, lewd, lascivious, salacious, pornographic, coarse,licentious, rude, blue, scabrous:His parents were shocked tohear him telling dirty jokes.=====+ - + - =====Unfair, unscrupulous,unsporting, dishonest, mean, underhand(ed), unsportsmanlike,dishonourable, deceitful, corrupt, treacherous, perfidious,villainous, disloyal; malicious, malevolent, rotten, filthy: Itwas a dirty trick of Sue's to tell the teacher.=====+ - + - =====Bad, foul,nasty, stormy, rainy, windy, blowy, blowing, squally, sloppy:We're in for some dirty weather, Mr Christian, so you'd bestreduce sail. 5 bitter, resentful, angry, furious, wrathful,smouldering: She gave me a dirty look when I said anythingabout her sister.=====+ - + - =====Sordid, base, mean, despicable,contemptible, ignoble, scurvy, low, low-down, ignominious, vile,nasty, infamous: That villain has done his dirty work and nowwe must all suffer. He's nothing but a dirty coward!=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Stain, sully, befoul, soil, begrime, besmirch, pollute,muddy, smear, defile; blacken, tarnish: She refused to so muchas dirty her hands to help us. Are you afraid it will dirty yourreputation to be seen with me?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., adv., & v.===+ - + - =====Adj. (dirtier, dirtiest) 1 soiled, unclean.2 causing one to become dirty (a dirty job).=====+ - + - =====Sordid, lewd;morally illicit or questionable (dirty joke).=====+ - + - =====Unpleasant,nasty.=====+ - + - =====Dishonest, dishonourable, unfair (dirty play).=====+ - + - =====(ofweather) rough, squally.=====+ - + - =====(of a colour) not pure or clear,dingy.=====+ - + - =====Colloq. (of a nuclear weapon) producing considerableradioactive fallout.=====+ - + - =====Adv. sl. (with adjectives expressingmagnitude) very (a dirty great diamond).=====+ - + - =====V.tr. & intr.(-ies, -ied) make or become dirty.=====+ - + - =====Dirty dog colloq. ascoundrel; a despicable person. the dirty end of the stickcolloq. the difficult or unpleasant part of an undertaking,situation, etc. dirty linen (or washing) colloq. intimatesecrets, esp. of a scandalous nature. dirty look colloq. alook of disapproval, anger, or disgust. dirty money extra moneypaid to those who handle dirty materials. dirty trick 1 adishonourable and deceitful act.=====+ - =====(in pl.) underhand politicalactivity, esp. to discredit an opponent. dirty weekend colloq.a weekend spent clandestinely with a lover. dirty word 1 anoffensive or indecent word.=====+ ==Chuyên ngành==- =====A word for something which isdisapproved of (profit is a dirty word). dirty workdishonourable or illegal activity, esp. done clandestinely. dothe dirty on colloq. play a mean trick on.=====+ === Xây dựng===+ =====dơ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nhiễm bẩn=====- =====Dirtily adv.dirtiness n.=====+ =====bẩn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====dơ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bedraggled]] , [[begrimed]] , [[black]] , [[contaminated]] , [[cruddy]] , [[crummy]] , [[defiled]] , [[disarrayed]] , [[dishabille]] , [[disheveled]] , [[dreggy]] , [[dungy]] , [[dusty]] , [[filthy]] , [[foul]] , [[fouled]] , [[greasy]] , [[grimy]] , [[grubby]] , [[grungy ]]* , [[icky ]]* , [[lousy]] , [[messy]] , [[mucky]] , [[muddy]] , [[mung]] , [[murky]] , [[nasty]] , [[pigpen ]]* , [[polluted]] , [[raunchy]] , [[scummy]] , [[scuzzy]] , [[slatternly]] , [[slimy]] , [[sloppy]] , [[slovenly]] , [[smudged]] , [[smutty]] , [[sooty]] , [[spattered]] , [[spotted]] , [[squalid]] , [[stained]] , [[straggly]] , [[sullied]] , [[undusted]] , [[unhygienic]] , [[unkempt]] , [[unlaundered]] , [[unsanitary]] , [[unsightly]] , [[unswept]] , [[untidy]] , [[unwashed]] , [[yucky ]]* , [[base]] , [[blue]] , [[coarse]] , [[contemptible]] , [[despicable]] , [[immoral]] , [[impure]] , [[indecent]] , [[lewd]] , [[low]] , [[mean]] , [[off-color]] , [[ribald]] , [[risqu]],[[fulthy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bedraggled , begrimed , black , contaminated , cruddy , crummy , defiled , disarrayed , dishabille , disheveled , dreggy , dungy , dusty , filthy , foul , fouled , greasy , grimy , grubby , grungy * , icky * , lousy , messy , mucky , muddy , mung , murky , nasty , pigpen * , polluted , raunchy , scummy , scuzzy , slatternly , slimy , sloppy , slovenly , smudged , smutty , sooty , spattered , spotted , squalid , stained , straggly , sullied , undusted , unhygienic , unkempt , unlaundered , unsanitary , unsightly , unswept , untidy , unwashed , yucky * , base , blue , coarse , contemptible , despicable , immoral , impure , indecent , lewd , low , mean , off-color , ribald , risqu,fulthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ