-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wi:k</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">wi:k</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: ::[[not]] [[to]] [[get]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[to]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]::[[not]] [[to]] [[get]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[to]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]::không chợp mắt được tí nào::không chợp mắt được tí nào- ::[[have]]/[[take]] [[forty]] [[winks]]- ::chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)- ::[[not]] [[get]]/[[have]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]- ::không chợp mắt được, không ngủ tí nào===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 31: Dòng 23: =====Lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao..)==========Lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao..)=====- ::[[to]] [[wink]] [[at]] [[something]]+ - ::làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)+ - ::[[his]] [[wife]] [[has]] [[winked]] [[at]] [[his]] [[infidelity]] [[for]] [[years]]+ - ::vợ nó đã nhắm mắt làm ngơ trước sự không chung thủy của nó nhiều năm qua+ - ::[[to]] [[wink]] [[at]] [[someone's]] [[error]]+ - ::nhắm mắt làm ngơ trước sai lầm của ai+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 46: Dòng 33: ::[[to]] [[wink]] [[assent]]::[[to]] [[wink]] [[assent]]::nháy mắt đồng ý::nháy mắt đồng ý+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[have]]/[[take]] [[forty]] [[winks]]=====+ ::chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)+ =====[[not]] [[get]]/[[have]] [[a]] [[wink]] [[of]] [[sleep]]; [[not]] [[sleep]] [[a]] [[wink]]=====+ ::không chợp mắt được, không ngủ tí nào+ =====[[to]] [[wink]] [[at]] [[something]]=====+ ::làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..)+ :::[[his]] [[wife]] [[has]] [[winked]] [[at]] [[his]] [[infidelity]] [[for]] [[years]]+ :::vợ nó đã nhắm mắt làm ngơ trước sự không chung thủy của nó nhiều năm qua+ :::[[to]] [[wink]] [[at]] [[someone's]] [[error]]+ :::nhắm mắt làm ngơ trước sai lầm của ai===Hình thái từ======Hình thái từ===- =====V_ed:[[winked]]=====+ *Ved : [[winked]]+ *Ving: [[winking]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoảng chớp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khoảng chớp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[basic]] [[division]] [[on]] [[a]] [[microchronometer]], [[equivalent]] [[to]] 1/2000 (0.0005) [[minute]].''Giải thích EN'': [[A]] [[basic]] [[division]] [[on]] [[a]] [[microchronometer]], [[equivalent]] [[to]] 1/2000 (0.0005) [[minute]].Dòng 57: Dòng 57: ''Giải thích VN'': Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.''Giải thích VN'': Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.- =====lấp lánh=====+ =====lấp lánh=====- + - =====sự nháy mắt=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr. close and open (one eye or both eyes)quickly. b intr. close and open an eye.=====+ - + - =====Intr. (often foll.by at) wink one eye as a signal of friendship or greeting or toconvey a message to a person.=====+ - + - =====Intr. (of a light etc.)twinkle; shine or flash intermittently.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or aninstance of winking, esp. as a signal etc.=====+ - + - =====Colloq. a briefmoment of sleep (didn't sleep a wink).=====+ - + - =====Connive at (awrongdoing etc.). [OE wincian f. Gmc: cf. WINCE(1), WINCH]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wink wink] : National Weather Service+ =====sự nháy mắt=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=wink&submit=Search wink] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wink wink]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wink wink]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=wink wink] :Foldoc+ :[[bat]] , [[blink]] , [[flash]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glitter]] , [[nictate]] , [[nictitate]] , [[sparkle]] , [[squinch]] , [[squint]] , [[twinkle]] , [[flash ]]* , [[instant]] , [[jiffy ]]* , [[minute]] , [[second]] , [[shake ]]* , [[split second ]]* , [[twinkle ]]* , [[twinkling ]]* , [[nictation]] , [[nictitation]] , [[crack]] , [[moment]] , [[trice]] , [[twinkling]] , [[coruscation]] , [[flicker]] , [[glance]] , [[glint]] , [[spark]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[bat]] , [[nictate]] , [[nictitate]] , [[twinkle]] , [[flash]] , [[flicker]] , [[glimmer]] , [[coruscate]] , [[glance]] , [[gleam]] , [[glint]] , [[glisten]] , [[glister]] , [[glitter]] , [[scintillate]] , [[shimmer]] , [[spangle]] , [[sparkle]]+ =====phrasal verb=====+ :[[connive at]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[pass over]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoảng chớp
Giải thích EN: A basic division on a microchronometer, equivalent to 1/2000 (0.0005) minute.
Giải thích VN: Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bat , blink , flash , gleam , glimmer , glitter , nictate , nictitate , sparkle , squinch , squint , twinkle , flash * , instant , jiffy * , minute , second , shake * , split second * , twinkle * , twinkling * , nictation , nictitation , crack , moment , trice , twinkling , coruscation , flicker , glance , glint , spark
verb
- bat , nictate , nictitate , twinkle , flash , flicker , glimmer , coruscate , glance , gleam , glint , glisten , glister , glitter , scintillate , shimmer , spangle , sparkle
phrasal verb
- connive at , disregard , ignore , pass over
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ