-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====ngoại động từ======ngoại động từ===- ::'[[blest]]+ =====giáng phúc, ban phúc=====- ::giáng phúc, ban phúc+ =====Làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc==========Làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc=====Dòng 26: Dòng 16: ::[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[penny]] [[to]] [[bless]] [[oneself]] [[with]]::[[not]] [[to]] [[have]] [[a]] [[penny]] [[to]] [[bless]] [[oneself]] [[with]]::nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ::nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ+ + =====Bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền Trung), sức khỏe, coi chừng sức khỏe.=====+ ===Hình Thái từ======Hình Thái từ===* V_ing: [[blessing]]* V_ing: [[blessing]]Dòng 31: Dòng 24: * PP: [[blessed]]/[[blest]]* PP: [[blessed]]/[[blest]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Consecrate,hallow,sanctify;extol, glorify,praise,revere,adore: God bless this ship and all who sail in her.Bless the Lord.=====+ :[[absolve]] , [[anoint]] , [[baptize]] , [[beatify]] , [[canonize]] , [[commend]] , [[confirm]] , [[consecrate]] , [[cross]] , [[dedicate]] , [[enshrine]] , [[eulogize]] , [[exalt]] , [[extol]] , [[give thanks to]] , [[glorify]] , [[hallow]] , [[honor]] , [[invoke benefits]] , [[invoke happiness]] , [[laud]] , [[magnify]] , [[make holy]] , [[offer]] , [[offer benediction]] , [[ordain]] , [[panegyrize]] , [[praise]] , [[pray for]] , [[pronounce holy]] , [[sacrifice]] , [[sign]] , [[sprinkle]] , [[thank]] , [[celebrate]] , [[endow]] , [[favor]] , [[give]] , [[grace]] , [[provide]] , [[adore]] , [[anele]] , [[approve]] , [[deify]] , [[felicitate]] , [[gesundheit]] , [[grant]] , [[guard]] , [[pray]] , [[preserve]] , [[protect]] , [[sacralize]] , [[sanctify]] , [[venerate]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Give, makehappy or fortunate,endow,favour,furnish,provide,supply,grace: She is blessed with one of themost beautiful soprano voices that I have ever heard.=====+ =====verb=====- + :[[condemn]] , [[curse]] , [[damn]] , [[deny]] , [[disallow]] , [[disapprove]] , [[refuse]] , [[veto]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===V.tr.===+ - + - =====(past and past part. blessed,poet. blest) 1 (of apriest etc.)pronouncewords,esp. in a religious rite,askingfor divine favour; ask God to look favourably on (bless thishouse).=====+ - + - =====A consecrate (esp. bread and wine). b sanctify bythesignof the cross.=====+ - + - =====Call (God) holy; adore.=====+ - + - =====Attributeone's good fortune to (an auspicious time,one's fate,etc.);thank(bless the day I met her; bless my stars).=====+ - + - =====(usu. inpassive; often foll. by with) make happy or successful (blessedwith children; they were truly blessed).=====+ - + - =====Euphem. curse; damn(bless the boy!).=====+ - + - =====Anexclamation of endearment,gratitude,etc.=====+ - + - =====An exclamationmade to a person who has just sneezed. I'm (or well,I'm)blessed (or blest) an exclamation of surprise etc. not have apenny to bless oneself with be impoverished.[OE bloedsian,bledsian,bletsian,f. blod blood (hence mark with blood,consecrate): meaning infl. by its use at the conversion of theEnglish to translate L benedicare praise]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bless bless]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absolve , anoint , baptize , beatify , canonize , commend , confirm , consecrate , cross , dedicate , enshrine , eulogize , exalt , extol , give thanks to , glorify , hallow , honor , invoke benefits , invoke happiness , laud , magnify , make holy , offer , offer benediction , ordain , panegyrize , praise , pray for , pronounce holy , sacrifice , sign , sprinkle , thank , celebrate , endow , favor , give , grace , provide , adore , anele , approve , deify , felicitate , gesundheit , grant , guard , pray , preserve , protect , sacralize , sanctify , venerate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ