-
(Khác biệt giữa các bản)(→áp lực bị động)(,)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pæsiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 31: Dòng 23: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không có phần trăm=====- =====không có phần trăm=====+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 38: Dòng 29: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thụ động, bị động=====- =====thụ động, bị động=====+ == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====không nguồn=====- =====không nguồn=====+ ::[[passive]] [[circuit]]::[[passive]] [[circuit]]::mạch không nguồn::mạch không nguồn== Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tính thụ động=====- =====tính thụ động=====+ ''Giải thích VN'': Thiết bị thu phát hoặc các mạch lọc không có nguồn điện động hiệu dụng.''Giải thích VN'': Thiết bị thu phát hoặc các mạch lọc không có nguồn điện động hiệu dụng.== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị động=====- =====bị động=====+ ::[[coefficient]] ([[of]]passive [[earth]] [[pressure]])::[[coefficient]] ([[of]]passive [[earth]] [[pressure]])::hệ số áp lực đất bị động::hệ số áp lực đất bị độngDòng 98: Dòng 85: ::tổng áp lực đất bị động::tổng áp lực đất bị động- =====áp lực bị động=====+ =====áp lực bị động=====::[[coefficient]] [[of]] [[passive]] [[earth]] [[pressure]]::[[coefficient]] [[of]] [[passive]] [[earth]] [[pressure]]::hệ số áp lực bị động của đất::hệ số áp lực bị động của đấtDòng 108: Dòng 95: ::áp lực bị động của đất::áp lực bị động của đất- =====trơ=====+ =====trơ=====- =====vô công=====+ =====vô công=====::[[passive]] [[circuit]] [[element]]::[[passive]] [[circuit]] [[element]]::phần tử mạch thụ động (vô công)::phần tử mạch thụ động (vô công)== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tiền (thu nhập hay thua lỗ) thụ động=====+ =====tiền (thu nhập hay thua lỗ) thụ động======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=passive passive] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=passive passive] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Inactive,non-aggressive,inert,motionless,unresponsive,quiet,calm,tranquil,serene,placid,still,idle,unmoving, unmoved, impassive, untouched, cool,indifferent,phlegmatic,uninterested,uninvolved,dispassionate,apathetic,lifeless,listless,quiescent,unperturbed,unaffected, imperturbable,unshaken, Colloqlaid-back,out of it: The comic was unable to get a reactionfrom the passive audience.=====+ :[[acquiescent]] , [[apathetic]] , [[asleep]] , [[bearing]] , [[compliant]] , [[cool]] , [[docile]] , [[enduring]] , [[flat]] , [[forbearing]] , [[going through motions]] , [[hands off]] , [[idle]] , [[indifferent]] , [[inert]] , [[laid-back ]]* , [[latent]] , [[long-suffering]] , [[moony]] , [[motionless]] , [[nonresistant]] , [[nonviolent]] , [[patient]] , [[phlegmatic]] , [[poker-faced ]]* , [[quiescent]] , [[quiet]] , [[receptive]] , [[resigned]] , [[sleepy]] , [[static]] , [[stolid]] , [[submissive]] , [[tractable]] , [[unassertive]] , [[unflappable]] , [[uninvolved]] , [[unresisting]] , [[walking through it]] , [[yielding]] , [[dormant]] , [[inactive]] , [[inexcitable]] , [[invertebrate]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[negative]] , [[obedient]] , [[stoic]] , [[stoical]] , [[supine]] , [[unresponsive]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Submissive,repressed,deferential,yielding,compliant,complaisant,receptive,flexible, malleable, pliable, tractable,docile,subdued,sheepish,ovine,lamblike,cow-like,bovine,tame,gentle,meek,patient,unresisting,unassertive,forbearing,tolerant,resigned,long-suffering,Colloq US excuse-me-for-living:People tend to bully those of a more passive nature.=====+ =====adjective=====- + :[[active]] , [[dynamic]] , [[lively]]- =====Unexpressed, tacit, unrevealed, undisclosed, implicit,unasserted: We can no longer take a passive position regardingcrime. Your passive support, while welcome, is not as effectiveas active campaigning.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Suffering action; acted upon.=====+ - + - =====Offering no opposition;submissive.=====+ - + - =====A notactive; inert. b (of a metal) abnormallyunreactive.=====+ - + - =====Gram. designating the voice in which the subjectundergoes the action of the verb (e.g. in they were killed).=====+ - + - =====(of a debt) incurring no interest payment.=====+ - + - =====Compliancewith commands irrespective of their nature. passive resistancea non-violent refusal to cooperate. passive smoking theinvoluntary inhaling,esp. by a non-smoker,of smoke fromothers' cigarettes etc.=====+ - + - =====Passively adv. passiveness n.passivity n.[ME f. OF passif -ive or L passivus (as PASSION)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
bị động
- coefficient (ofpassive earth pressure)
- hệ số áp lực đất bị động
- coefficient of passive earth pressure
- hệ số áp lực bị động của đất
- passive circuit
- mạch bị động
- passive earth pressure
- áp lực bị động
- passive earth pressure
- áp lực bị động của đất
- passive earth pressure
- áp lực đất bị động
- passive element
- phần tử bị động
- passive hyperemia
- sung huyết bị động
- passive method
- phương pháp bị động
- passive pressure
- áp lực bị động
- passive process
- quá trình bị động
- passive Rankine pressure
- áp lực bị động Rankine
- passive Rankine state
- trạng thái bị động Rankine
- passive Rankine zone
- miền bị động Rankine
- passive resistance
- áp lực đất bị động
- passive soil pressure
- áp lực bị động của đất
- passive sound insulation
- sự cách âm bị động
- passive system
- hệ bị động
- passive vibroinsulation
- sự cách rung bị động
- passive wedge
- cái nêm bị động
- total passive earth pressure
- tổng áp lực đất bị động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquiescent , apathetic , asleep , bearing , compliant , cool , docile , enduring , flat , forbearing , going through motions , hands off , idle , indifferent , inert , laid-back * , latent , long-suffering , moony , motionless , nonresistant , nonviolent , patient , phlegmatic , poker-faced * , quiescent , quiet , receptive , resigned , sleepy , static , stolid , submissive , tractable , unassertive , unflappable , uninvolved , unresisting , walking through it , yielding , dormant , inactive , inexcitable , invertebrate , lethargic , lifeless , negative , obedient , stoic , stoical , supine , unresponsive
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ