• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (13:17, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lekt∫ә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'lekt∫ә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====La mắng, quở trách; lên lớp (ai)=====
    =====La mắng, quở trách; lên lớp (ai)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bài giảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Speech, address, talk, discourse, disquisition, treatise,dissertation, paper, lesson, instruction, sermon, declamation,harangue, diatribe, philippic, screed: The preacher delivered alecture on the evils of drink.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reproof, reprimand, rebuke,criticism, censure, reproach, scolding, upbraiding, chiding,berating, tongue-lashing, remonstration, Colloq dressing-down,telling-off, Slang Brit wigging, US and Canadian chewing-out: Ihad to listen to another lecture about staying out late.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make or deliver or give a speech or address or talk,discourse; sermonize, hold forth, moralize, pontificate, orate,preach, declaim, expound, go on about, harangue: She lectureson Chinese art of the 18th century. He insists on lecturing toeveryone he meets. 4 reprove, reprimand, rebuke, reproach,scold, upbraid, berate, chide, tongue-lash, remonstrate with,rail at, fulminate against; admonish, warn; Colloq dress down,tell off, send (someone) away or off with a flea in his or herear, Slang Brit wig, US and Canadian chew out: She is alwayslecturing me about keeping my room tidy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A discourse giving information about a subjectto a class or other audience.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A long serious speech esp. as ascolding or reprimand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by on)deliver a lecture or lectures.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. talk seriously orreprovingly to (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. instruct or entertain (a classor other audience) by a lecture. [ME f. OF lecture or med.Llectura f. L (as LECTOR)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lecture lecture] : National Weather Service
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lecture lecture] : Corporateinformation
    +
    =====bài giảng // giảng bài=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lecture lecture] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[address]] , [[allocution]] , [[chalk talk]] , [[discourse]] , [[disquisition]] , [[harangue]] , [[instruction]] , [[oration]] , [[pep talk ]]* , [[pitch ]]* , [[soapbox]] , [[spiel ]]* , [[talk]] , [[castigation]] , [[censure]] , [[chiding]] , [[dressing-down ]]* , [[going-over]] , [[moralism]] , [[preaching]] , [[preachment]] , [[rebuke]] , [[reprimand]] , [[reproof]] , [[scolding]] , [[sermon]] , [[talking-to]] , [[telling off]] , [[declamation]] , [[prelection]] , [[colloquium]] , [[colloquy]] , [[discussion]] , [[dissertation]] , [[excursus]] , [[homily]] , [[symposium]] , [[treatise]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[address]] , [[declaim]] , [[deliver]] , [[discourse]] , [[expound]] , [[get on a soapbox]] , [[give a talk]] , [[harangue]] , [[hold forth]] , [[orate]] , [[prelect]] , [[recite]] , [[speak]] , [[spiel ]]* , [[spout]] , [[talk]] , [[teach]] , [[admonish]] , [[berate]] , [[chide]] , [[exprobate]] , [[flay]] , [[give going-over]] , [[give piece of mind]] , [[moralize]] , [[preach]] , [[rank on]] , [[rate]] , [[reprimand]] , [[reprove]] , [[scold]] , [[sermonize]] , [[tell off]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[class]] , [[hearing]] , [[lesson]] , [[oration]] , [[rebuke]] , [[sermon]] , [[spiel]] , [[upbraid]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'lekt∫ә(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
    Lời la mắng, lời quở trách
    to read (give) someone a lecture
    quở trách ai; lên lớp ai

    Động từ

    Giảng, diễn thuyết, thuyết trình
    Mrs X lectures on civil law
    bà X giảng về luật dân sự
    La mắng, quở trách; lên lớp (ai)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bài giảng // giảng bài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X