-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'bi:diәnt</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">әƱbi:diәnt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: ::kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)::kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Compliant, dutiful, duteous, observant, respectful,tractable, yielding, conformable, adaptable, agreeable,amenable, acquiescent, submissive, subservient, docile, passive,timid, biddable, pliant: Prunella was always an obedient child.All matter and energy is obedient to the laws of physics.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Obeying or ready to obey.=====- - =====(often foll. by to)submissive to another's will; dutiful (obedient to the law).=====- =====Obediently adv.[ME f. OF f. L obediens-entis (as OBEY)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acquiescent]] , [[amenable]] , [[at one]]’s beck and call , [[attentive]] , [[biddable]] , [[complaisant]] , [[compliant]] , [[controllable]] , [[deferential]] , [[devoted]] , [[docile]] , [[docious]] , [[duteous]] , [[dutiful]] , [[faithful]] , [[governable]] , [[honoring]] , [[in one]]’s clutches , [[in one]]’s pocket , [[in one]]’s power , [[law-abiding]] , [[loyal]] , [[obeisant]] , [[obliging]] , [[observant]] , [[on a string]] , [[pliant]] , [[regardful]] , [[resigned]] , [[respectful]] , [[reverential]] , [[sheeplike]] , [[subservient]] , [[tame]] , [[tractable]] , [[under control]] , [[venerating]] , [[well-trained]] , [[willing]] , [[wrapped around finger]] , [[yielding]] , [[conformable]] , [[submissive]] , [[supple]] , [[abiding]] , [[heedful]] , [[malleable]] , [[masochistic]] , [[mindful]] , [[obsequious]] , [[pliable]] , [[sycophantic]] , [[unctuous]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[contrary]] , [[disobedient]] , [[insolent]] , [[misbehaving]] , [[mutinous]] , [[obstinate]] , [[rebellious]] , [[intractable]] , [[unsubmissive]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquiescent , amenable , at one’s beck and call , attentive , biddable , complaisant , compliant , controllable , deferential , devoted , docile , docious , duteous , dutiful , faithful , governable , honoring , in one’s clutches , in one’s pocket , in one’s power , law-abiding , loyal , obeisant , obliging , observant , on a string , pliant , regardful , resigned , respectful , reverential , sheeplike , subservient , tame , tractable , under control , venerating , well-trained , willing , wrapped around finger , yielding , conformable , submissive , supple , abiding , heedful , malleable , masochistic , mindful , obsequious , pliable , sycophantic , unctuous
Từ trái nghĩa
adjective
- contrary , disobedient , insolent , misbehaving , mutinous , obstinate , rebellious , intractable , unsubmissive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ