• (Khác biệt giữa các bản)
    ((pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo))
    Hiện nay (05:16, ngày 2 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pli:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::[[a]] [[plea]] [[of]] [[guilty]]/[[no]] [[guilty]]
    ::[[a]] [[plea]] [[of]] [[guilty]]/[[no]] [[guilty]]
    ::biện hộ cho sự có tội/ vô tội
    ::biện hộ cho sự có tội/ vô tội
    -
     
    +
    ::[[Plea]] [[of]] [[guilty]]
     +
    :: sự nhận tội
    =====Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ=====
    =====Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ=====
    ::[[a]] [[plea]] [[for]] [[mercy]]
    ::[[a]] [[plea]] [[for]] [[mercy]]
    Dòng 29: Dòng 23:
    ::rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu
    ::rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Request, entreaty, appeal, petition, supplication, suit,cry, solicitation: Teenagers' mischievous behaviour is anearnest plea for attention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Answer, defence, argument: Sheentered a plea of 'not guilty' to the charge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excuse, reason,explanation, justification; pretext: His plea was that he hadnot received the bill and therefore couldn't pay it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An earnest appeal or entreaty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a formal statementby or on behalf of a defendant.=====
    +
    -
    =====An argument or excuse.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự bào chữa của bị cáo trước tòa=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[appeal]] , [[application]] , [[entreaty]] , [[imploration]] , [[imprecation]] , [[intercession]] , [[orison]] , [[overture]] , [[petition]] , [[prayer]] , [[round robin]] , [[solicitation]] , [[suit]] , [[supplication]] , [[action]] , [[alibi]] , [[allegation]] , [[apology]] , [[argument]] , [[cause]] , [[claim]] , [[cop-out]] , [[explanation]] , [[extenuation]] , [[fish tale]] , [[justification]] , [[mitigation]] , [[out]] , [[palliation]] , [[pleading]] , [[pretext]] , [[rationalization]] , [[right]] , [[song and dance ]]* , [[story]] , [[vindication]] , [[whitewash ]]* , [[advocation]] , [[blandishment]] , [[contention]] , [[defense]] , [[excuse]] , [[request]] , [[solicit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[answer]] , [[reply]] , [[decision]] , [[sentence]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plea plea] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
    to submit the plea that...
    tự bào chữa (biện hộ) rằng ...
    a plea of guilty/no guilty
    biện hộ cho sự có tội/ vô tội
    Plea of guilty
    sự nhận tội
    Lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài xin, sự yêu cầu; lời kêu gọi giúp đỡ
    a plea for mercy
    lời cầu xin khoan dung
    (sử học) việc kiện, sự tố tụng
    Nguyên cớ
    on the plea of something that..
    cớ; lấy cớ là..
    withdraw on the plea of ill health
    rút lui lấy cớ là sức khoẻ yếu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự bào chữa của bị cáo trước tòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X