• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự))
    Hiện nay (16:28, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pɔs´tiəriə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====(thông tục) mông đít=====
    =====(thông tục) mông đít=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sau, hậu nghiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hậu nghiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sau=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hind, rear, back, after, hinder, rearward, Nautical aft:The posterior legs are somewhat longer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Later, after, latter,ensuing, following, succeeding, subsequent: Analysis hasyielded evidence of the posterior origin of the lava.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Buttocks, bottom, rump, seat, derriŠre, Colloq behind,rear, backside, tail, Colloq hinie, Slang Brit bum, Taboo slangBrit arse, US ass, butt, Yiddish tokus or tochis or tuchis: Theterm describing a person with a fat posterior is 'steatopygous'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Later; coming after in series, order, ortime.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Situated at the back.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (in sing. or pl.) thebuttocks.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Posteriority n. posteriorly adv. [L, compar. ofposterus following f. post after]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====sau, hậu nghiệm=====
     +
    === Y học===
     +
    =====sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hậu nghiệm=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=posterior posterior] : Chlorine Online
    +
    =====sau=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[after]] , [[back]] , [[behind]] , [[dorsal]] , [[hind]] , [[hinder]] , [[hindmost]] , [[in back of]] , [[last]] , [[retral]] , [[coming after]] , [[ensuing]] , [[following]] , [[later]] , [[latter]] , [[next]] , [[postliminary]] , [[subsequential]] , [[succeeding]] , [[postern]] , [[rear]] , [[subsequent]] , [[ulterior]] , [[posteriad]] , [[posteriorly]] , [[rearward]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[back]] , [[backside]] , [[bottom]] , [[butt ]]* , [[buttocks]] , [[can ]]* , [[cheeks]] , [[derriere]] , [[duff ]]* , [[fanny ]]* , [[hind part]] , [[keester]] , [[moon ]]* , [[rear]] , [[rear end]] , [[rump]] , [[seat]] , [[tail]] , [[tail end]] , [[tuchis]] , [[tush]] , [[buttock]] , [[derri]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pɔs´tiəriə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự)
    events posterior to the years 1945
    các sự kiện xảy ra sau năm 1945
    (sinh vật), (kiến trúc), (y học) ở phía sau, từ phía sau, đặt phía sau, đặt ở lưng

    Danh từ

    (thông tục) mông đít

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sau, hậu nghiệm

    Y học

    sau, hay ở gần mặt sau cơ thể hay một cơ quan

    Kỹ thuật chung

    hậu nghiệm
    sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X