• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">fi'lɔsəfi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm củ)
    Hiện nay (13:54, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fɪˈlɒsəfi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fɪˈlɒsəfi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 26: Dòng 22:
    ::khoa học tự nhiên
    ::khoa học tự nhiên
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====triết lý=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====triết lý=====
    -
    =====quan điểm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====quan điểm=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====triết học=====
    -
     
    +
    -
    =====triết học=====
    +
    ::[[social]] [[philosophy]]
    ::[[social]] [[philosophy]]
    ::triết học xã hội
    ::triết học xã hội
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=philosophy philosophy] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aesthetics]] , [[attitude]] , [[axiom]] , [[beliefs]] , [[conception]] , [[convictions]] , [[doctrine]] , [[idea]] , [[ideology]] , [[logic]] , [[metaphysics]] , [[ontology]] , [[outlook]] , [[rationalism]] , [[reason]] , [[reasoning]] , [[system]] , [[tenet]] , [[theory]] , [[thinking]] , [[thought]] , [[truth]] , [[values]] , [[view]] , [[viewpoint]] , [[wisdom]] , [[axiology]] , [[belief]] , [[conviction]] , [[credo]] , [[dialectic]] , [[dialogue]] , [[entelechy]] , [[epistemology]] , [[ethics]] , [[principles]] , [[psychology]] , [[quodlibet]] , [[school]] , [[weltanschauung]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Metaphysics, epistemology, logic, natural or moral ormetaphysical philosophy, rationalism, thinking, aesthetics: Heviews philosophy as the attempt to describe and codify universaltruths. 2 viewpoint, (point of) view, outlook, opinion,attitude, feeling, sentiment, idea, notion, ideology, (set of)beliefs or values, tenets, Weltanschauung, world-view: Harold'sphilosophy of life is 'Live and let live'.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stoicism,sang-froid, control, self-control, restraint, coolness,composure, calmness, serenity, placidity, cool-headedness,equanimity, thoughtfulness, imperturbability, self-possession,aplomb, dispassion, patience, resignation: You may be sure thatPaul allows nothing to disturb his philosophy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the use of reason and argument in seekingtruth and knowledge of reality, esp. of the causes and nature ofthings and of the principles governing existence, the materialuniverse, perception of physical phenomena, and human behaviour.2 a a particular system or set of beliefs reached by this. b apersonal rule of life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advanced learning in general (doctorof philosophy).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Serenity; calmness; conduct governed by aparticular philosophy. [ME f. OF filosofie f. L philosophiawisdom f. Gk (as PHILO-, sophos wise)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /fɪˈlɒsəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Triết học; triết lý
    Marxist-Leninist philosophy
    Triết học Mác-Lênin
    the philosophy of Aristotle
    triết lý Atixtot
    Xử thế; triết lý sống
    a man without a philosophy of life
    một con người không có triết lý sống
    Tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong cuộc sống)
    normal philosophy
    luân lý
    natural philosophy
    khoa học tự nhiên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    triết lý

    Kỹ thuật chung

    quan điểm

    Kinh tế

    triết học
    social philosophy
    triết học xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X