• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ù (tai))
    Hiện nay (11:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">siɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">siɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====Tiếng reo; tiếng vù vù=====
    =====Tiếng reo; tiếng vù vù=====
    -
    ::[[the]] [[sing]] [[of]] [[arrows]] [[overhead]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[sing]] [[out]] ([[for]] [[something]])=====
     +
    ::(thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
     +
    =====[[to]] [[sing]] [[something]] [[out]]=====
     +
    ::(thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
     +
    =====[[to]] [[sing]] [[small]]=====
     +
    ::cụp đuôi, cụp vòi
     +
    =====[[to]] [[sing]] [[another]] [[song]]=====
     +
    ::cụp đuôi, cụt vòi
     +
    =====[[to]] [[sing]] [[the]] [[New]] [[Year]] [[in]]=====
     +
    ::hát đón mừng năm mới
     +
    =====[[to]] [[sing]] [[the]] [[New]] [[Year]] [[out]]=====
     +
    ::hát tiễn đưa năm cũ
     +
    =====[[to]] [[sing]] [[up]]=====
     +
    ::hét to hơn
     +
    =====[[the]] [[sing]] [[of]] [[arrows]] [[overhead]]=====
    ::tiếng tên bay vù vù trên đầu
    ::tiếng tên bay vù vù trên đầu
     +
    ::(thông tục) sự hát đồng ca
    -
    =====(thông tục) sự hát đồng ca=====
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[singing]]
    *V-ing: [[singing]]
    Dòng 43: Dòng 54:
    *PP: [[sung]]
    *PP: [[sung]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chant, intone, carol, vocalize, trill, croon, pipe, chirp,warble; chorus; yodel: It was a wonderful spring day andBarbara felt like singing. Can you sing On the Road to Mandalay?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Whistle, pipe, peep: I have just bought a singing kettle.3 tell, tattle, name names, Slang rat, snitch, squeal, blow thewhistle, peach, spill the beans: They found out that Johnny hadbeen singing to the cops about the bank job.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past sang; past part. sung) 1 intr. uttermusical sounds with the voice, esp. words with a set tune.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. utter or produce by singing (sing another song).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(of the wind, a kettle, etc.) make inarticulate melodious orhumming, buzzing, or whistling sounds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of the ears) beaffected as with a buzzing sound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. sl. turn informer;confess.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. archaic compose poetry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & (foll. byof) intr. celebrate in verse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by in, out) usher(esp. the new or old year) in or out with singing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. bringto a specified state by singing (sang the child to sleep).=====
    +
    -
    ===N.1 an act or spell of singing.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a meeting for amateursinging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sing-along a tune etc. to which one can sing inaccompaniment. singing hinny see HINNY(2). singing saw =musical saw. sing out call out loudly; shout. sing the praisesof see PRAISE. sing up sing more loudly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Singable adj.singer n. singingly adv. [OE singan f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sing sing] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sing&submit=Search sing] : amsglossary
    +
    =====hát=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sing sing] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sing sing] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=sing sing] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sing&searchtitlesonly=yes sing] : bized
    +
    :[[belt out]] , [[burst into song]] , [[buzz ]]* , [[canary ]]* , [[cantillate]] , [[carol]] , [[chant]] , [[chirp]] , [[choir]] , [[croon]] , [[descant]] , [[duet]] , [[groan ]]* , [[harmonize]] , [[hum]] , [[hymn]] , [[intone]] , [[lift up a voice]] , [[line out]] , [[lullaby]] , [[make melody]] , [[mouth]] , [[pipe]] , [[purr ]]* , [[resound]] , [[roar]] , [[serenade]] , [[shout]] , [[singsong]] , [[solo]] , [[trill]] , [[troll]] , [[tune]] , [[vocalize]] , [[wait]] , [[warble]] , [[whine]] , [[whistle]] , [[yodel]] , [[betray]] , [[blow the whistle ]]* , [[fink ]]* , [[inform]] , [[peach]] , [[rat ]]* , [[snitch ]]* , [[spill the beans ]]* , [[talk]] , [[turn in]] , [[tattle]] , [[tip]] , [[cant]] , [[lilt]] , [[rejoice]] , [[tweedle]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be quiet]] , [[conceal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /siɳ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .sang, .sung

    Hát, ca hát
    quan họ Bắc Ninh
    o sing a song
    Hát một bài hát
    to sing someone to sleep
    hát ru ngủ ai
    Ca ngợi
    to sing someone's praises
    ca ngợi ai, tán dương ai

    Nội động từ

    Hát, hót
    birds are singing
    chim đang hót
    Reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió)
    the water sings in the kettle
    nước trong ấm reo (sắp sôi)
    Ù (tai)

    Danh từ

    Tiếng reo; tiếng vù vù

    Cấu trúc từ

    to sing out (for something)
    (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
    to sing something out
    (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
    to sing small
    cụp đuôi, cụp vòi
    to sing another song
    cụp đuôi, cụt vòi
    to sing the New Year in
    hát đón mừng năm mới
    to sing the New Year out
    hát tiễn đưa năm cũ
    to sing up
    hét to hơn
    the sing of arrows overhead
    tiếng tên bay vù vù trên đầu
    (thông tục) sự hát đồng ca

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X