-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">siɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">siɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 58: Dòng 54: *PP: [[sung]]*PP: [[sung]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hát=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Chant, intone, carol, vocalize, trill, croon, pipe, chirp,warble; chorus; yodel: It was a wonderful spring day andBarbara felt like singing. Can you sing On the Road to Mandalay?=====+ - + - =====Whistle, pipe, peep: I have just bought a singing kettle.3 tell, tattle, name names, Slang rat, snitch, squeal, blow thewhistle, peach, spill the beans: They found out that Johnny hadbeen singing to the cops about the bank job.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past sang; past part. sung) 1 intr. uttermusical sounds with the voice, esp. words with a set tune.=====+ - + - =====Tr. utter or produce by singing (sing another song).=====+ - + - =====Intr.(of the wind, a kettle, etc.) make inarticulate melodious orhumming, buzzing, or whistling sounds.=====+ - + - =====Intr. (of the ears) beaffected as with a buzzing sound.=====+ - + - =====Intr. sl. turn informer;confess.=====+ - + - =====Intr. archaic compose poetry.=====+ - + - =====Tr. & (foll. byof) intr. celebrate in verse.=====+ - + - =====Tr. (foll. by in, out) usher(esp. the new or old year) in or out with singing.=====+ - + - =====Tr. bringto a specified state by singing (sang the child to sleep).=====+ - ===N.1 an act or spell of singing.===+ - + - =====US a meeting for amateursinging.=====+ - + - =====Sing-along a tune etc. to which one can sing inaccompaniment. singing hinny see HINNY(2). singing saw =musical saw. sing out call out loudly; shout. sing the praisesof see PRAISE. sing up sing more loudly.=====+ - + - =====Singable adj.singer n. singingly adv. [OE singan f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sing sing] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sing&submit=Search sing] : amsglossary+ =====hát=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sing sing]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sing sing]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=sing sing]: Foldoc+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sing&searchtitlesonly=yes sing]:bized+ :[[belt out]] , [[burst into song]] , [[buzz ]]* , [[canary ]]* , [[cantillate]] , [[carol]] , [[chant]] , [[chirp]] , [[choir]] , [[croon]] , [[descant]] , [[duet]] , [[groan ]]* , [[harmonize]] , [[hum]] , [[hymn]] , [[intone]] , [[lift up a voice]] , [[line out]] , [[lullaby]] , [[make melody]] , [[mouth]] , [[pipe]] , [[purr ]]* , [[resound]] , [[roar]] , [[serenade]] , [[shout]] , [[singsong]] , [[solo]] , [[trill]] , [[troll]] , [[tune]] , [[vocalize]] , [[wait]] , [[warble]] , [[whine]] , [[whistle]] , [[yodel]] , [[betray]] , [[blow the whistle ]]* , [[fink ]]* , [[inform]] , [[peach]] , [[rat ]]* , [[snitch ]]* , [[spill the beans ]]* , [[talk]] , [[turn in]] , [[tattle]] , [[tip]] , [[cant]] , [[lilt]] , [[rejoice]] , [[tweedle]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be quiet]] , [[conceal]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belt out , burst into song , buzz * , canary * , cantillate , carol , chant , chirp , choir , croon , descant , duet , groan * , harmonize , hum , hymn , intone , lift up a voice , line out , lullaby , make melody , mouth , pipe , purr * , resound , roar , serenade , shout , singsong , solo , trill , troll , tune , vocalize , wait , warble , whine , whistle , yodel , betray , blow the whistle * , fink * , inform , peach , rat * , snitch * , spill the beans * , talk , turn in , tattle , tip , cant , lilt , rejoice , tweedle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ