-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig´za:mp(ə)l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 20: Dòng 14: ::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]::phạt ai để làm gương::phạt ai để làm gương+ ::[[lead]] [[by]] [[example]]+ ::gương mẫu đi đầu=====Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương==========Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương=====Dòng 33: Dòng 29: * Ving:[[exampling]]* Ving:[[exampling]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====thí dụ=====+ =====ví dụ=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản mẫu=====+ - + - =====mẫu=====+ - + - =====mô hình=====+ - + - =====phiên bản=====+ - + - =====ví dụ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Instance, case, sample, specimen, illustration: If thisis an example of your work, I'm afraid we aren't interested.=====+ - + - =====Model, prototype, standard, archetype, exemplar, pattern,benchmark, norm, criterion: You should set an example to thechildren.=====+ - + - =====Warning, admonition, lesson: The judge made anexample of him by giving him the maximum sentence.=====+ - + - =====Forexample. for instance, as a case in point, as an illustration orexample, by way of illustration, to illustrate, e.g. or eg,exempli gratia: Consider, for example, the following poem byWordsworth.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thing characteristic of its kind orillustrating a general rule.=====+ - =====A person, thing, or piece ofconduct, regarded in terms of its fitness to be imitated (mustset him anexample; you are a badexample).=====+ ::[[for]] [[example]]+ ::ví dụ như+ ::[[graphical]] [[example]]+ ::ví dụ trực quan- =====A circumstance ortreatment seen as a warning to others; a person so treated(shall make an example of you).=====- =====A problem or exercisedesigned to illustrate a rule.=====+ === Xây dựng===+ =====thí dụ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản mẫu=====- =====V.tr. (usu. in passive) serveas an example of.=====+ =====mẫu=====- =====For example by way of illustration. [ME f.OF f. L exemplum (as EXEMPT)]=====+ =====mô hình=====- ==Tham khảo chung==+ =====phiên bản=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=example example]:Corporateinformation+ =====ví dụ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=example example]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[archetype]] , [[case]] , [[case history]] , [[case in point]] , [[citation]] , [[copy]] , [[excuse]] , [[exemplar]] , [[exemplification]] , [[for instance]] , [[ideal]] , [[illustration]] , [[kind of thing]] , [[lesson]] , [[object]] , [[original]] , [[paradigm]] , [[paragon]] , [[part]] , [[pattern]] , [[precedent]] , [[prototype]] , [[quotation]] , [[representation]] , [[sample]] , [[sampling]] , [[specimen]] , [[standard]] , [[stereotype]] , [[symbol]] , [[instance]] , [[representative]] , [[beau ideal]] , [[mirror]] , [[warning]] , [[avatar]] , [[byword]] , [[description]] , [[epitome]] , [[epitomize]] , [[exemplum]] , [[incarnation]] , [[locus classicus]] , [[model]] , [[personification]] , [[precedent instance]] , [[quintessence]] , [[type]] , [[typification]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archetype , case , case history , case in point , citation , copy , excuse , exemplar , exemplification , for instance , ideal , illustration , kind of thing , lesson , object , original , paradigm , paragon , part , pattern , precedent , prototype , quotation , representation , sample , sampling , specimen , standard , stereotype , symbol , instance , representative , beau ideal , mirror , warning , avatar , byword , description , epitome , epitomize , exemplum , incarnation , locus classicus , model , personification , precedent instance , quintessence , type , typification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ