• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:59, ngày 16 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ig´za:mp(ə)l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]
    ::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]
    ::phạt ai để làm gương
    ::phạt ai để làm gương
     +
    ::[[lead]] [[by]] [[example]]
     +
    ::gương mẫu đi đầu
    =====Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương=====
    =====Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    * Ving:[[exampling]]
    * Ving:[[exampling]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====thí dụ=====
    +
    =====ví dụ=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản mẫu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mẫu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mô hình=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phiên bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ví dụ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Instance, case, sample, specimen, illustration: If thisis an example of your work, I'm afraid we aren't interested.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Model, prototype, standard, archetype, exemplar, pattern,benchmark, norm, criterion: You should set an example to thechildren.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Warning, admonition, lesson: The judge made anexample of him by giving him the maximum sentence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Forexample. for instance, as a case in point, as an illustration orexample, by way of illustration, to illustrate, e.g. or eg,exempli gratia: Consider, for example, the following poem byWordsworth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing characteristic of its kind orillustrating a general rule.=====
    +
    -
    =====A person, thing, or piece ofconduct, regarded in terms of its fitness to be imitated (mustset him an example; you are a bad example).=====
    +
    ::[[for]] [[example]]
     +
    ::ví dụ như
     +
    ::[[graphical]] [[example]]
     +
    ::ví dụ trực quan
    -
    =====A circumstance ortreatment seen as a warning to others; a person so treated(shall make an example of you).=====
     
    -
    =====A problem or exercisedesigned to illustrate a rule.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====thí dụ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản mẫu=====
    -
    =====V.tr. (usu. in passive) serveas an example of.=====
    +
    =====mẫu=====
    -
    =====For example by way of illustration. [ME f.OF f. L exemplum (as EXEMPT)]=====
    +
    =====mô hình=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phiên bản=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=example example] : Corporateinformation
    +
    =====ví dụ=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=example example] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[archetype]] , [[case]] , [[case history]] , [[case in point]] , [[citation]] , [[copy]] , [[excuse]] , [[exemplar]] , [[exemplification]] , [[for instance]] , [[ideal]] , [[illustration]] , [[kind of thing]] , [[lesson]] , [[object]] , [[original]] , [[paradigm]] , [[paragon]] , [[part]] , [[pattern]] , [[precedent]] , [[prototype]] , [[quotation]] , [[representation]] , [[sample]] , [[sampling]] , [[specimen]] , [[standard]] , [[stereotype]] , [[symbol]] , [[instance]] , [[representative]] , [[beau ideal]] , [[mirror]] , [[warning]] , [[avatar]] , [[byword]] , [[description]] , [[epitome]] , [[epitomize]] , [[exemplum]] , [[incarnation]] , [[locus classicus]] , [[model]] , [[personification]] , [[precedent instance]] , [[quintessence]] , [[type]] , [[typification]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ig´za:mp(ə)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thí dụ, ví dụ
    Mẫu, gương mẫu, gương
    to set a good example
    nêu gương tốt
    Cái để làm gương
    to make an example of someone
    phạt ai để làm gương
    lead by example
    gương mẫu đi đầu
    Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương
    without example
    từ trước chưa hề có cái như thế

    Ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    Dùng làm thí dụ
    Dùng làm mẫu; dùng làm gương

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ví dụ
    for example
    ví dụ như
    graphical example
    ví dụ trực quan


    Xây dựng

    thí dụ

    Kỹ thuật chung

    bản mẫu
    mẫu
    mô hình
    phiên bản
    ví dụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X