-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´bʌkl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Oằn, làm oằn==========Oằn, làm oằn=====- =====To buckle down to sth=====+ ::To buckle down to sth+ + ::Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì- =====Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì========hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[buckled]]* Ved: [[buckled]]* Ving:[[buckling]]* Ving:[[buckling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bị vênh=====+ - =====độ uốn dọc=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====bị vênh=====- == Toán & tin ==+ =====độ uốn dọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====uốnconglại=====+ =====uốn cong lại=====+ === Vật lý===+ =====làm cong=====+ === Xây dựng===+ =====blông đai=====- ==Vật lý==+ =====cốt đai kẹp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm cong=====+ - ==Xây dựng==+ =====măngsông xiết chặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====blông đai=====+ =====bị cong=====- =====cốt đai kẹp=====+ =====biến dạng=====- =====măngsông xiết chặt=====+ =====cái khóa=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cái móc nối=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị cong=====+ - =====biến dạng=====+ =====chỗ uốn=====- =====cái khóa=====+ =====cốt đai=====- =====cái móc nối=====+ =====ly hợp ngàm=====- =====chỗ uốn=====+ =====khóa=====- + - =====cốt đai=====+ - + - =====ly hợp ngàm=====+ - + - =====khóa=====+ ::[[buckle]] [[up]]::[[buckle]] [[up]]::khóa đai an toàn::khóa đai an toàn- =====ngàm=====+ =====ngàm=====- =====đầu kẹp=====+ =====đầu kẹp=====- =====độ cọng vênh=====+ =====độ cọng vênh=====- =====làm biến dạng=====+ =====làm biến dạng=====- =====làm cong vênh=====+ =====làm cong vênh=====- =====làm oằn=====+ =====làm oằn=====- =====làm phình=====+ =====làm phình=====- =====làm sụp đổ=====+ =====làm sụp đổ=====- =====giá treo=====+ =====giá treo=====- =====mất ổn định=====+ =====mất ổn định=====- =====móc=====+ =====móc=====- =====oằn=====+ =====oằn=====- =====ống kẹp=====+ =====ống kẹp=====- =====sự cong=====+ =====sự cong=====- =====sự cong vênh=====+ =====sự cong vênh=====- =====tốc kẹp=====+ =====tốc kẹp=====- =====vết ấn lõm=====+ =====vết ấn lõm=====- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====::[[spring]] [[buckle]]::[[spring]] [[buckle]]::vòng kẹp lò xo::vòng kẹp lò xo- =====uốn dọc=====+ =====uốn dọc=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[catch]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clip]] , [[fastening]] , [[fibula]] , [[harness]] , [[hasp]]- =====Clasp,fastener, clip, fastening,hook,catch: The bucklebroke on my belt and my trousers fell down.=====+ =====verb=====- + :[[bend]] , [[bulge]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[crumple]] , [[distort]] , [[fold]] , [[twist]] , [[yield]] , [[give]] , [[go]] , [[bow]] , [[capitulate]] , [[submit]] , [[surrender]] , [[belt]] , [[clasp]] , [[contend]] , [[curl]] , [[distortion]] , [[down]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[grapple]] , [[kink]] , [[struggle]] , [[under]] , [[warp]]- =====V.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[address]] , [[bend]] , [[concentrate]] , [[dedicate]] , [[devote]] , [[direct]] , [[focus]] , [[give]] , [[turn]]- =====Collapse, cave in, crumple,bend, warp,distort, twist,bulge: The support gave way and the entire wall buckled.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- == Oxford==+ :[[flatten]] , [[smooth]]- ===N. & v.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====N.=====+ - + - =====A flat often rectangular frame with a hingedpin,used for joining the ends of abelt,strap,etc.=====+ - + - =====Asimilarly shaped ornament,esp. on a shoe.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (oftenfoll. by up,on,etc.) fasten with a buckle.=====+ - + - =====Tr. & intr.(often foll. by up) give way or cause to give way underlongitudinal pressure; crumple up.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=buckle buckle]:National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buckle buckle]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buckle buckle]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ