-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'pɑ:t</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ə'pɑ:t</font>'''/ =====Dòng 21: Dòng 17: ::[[to]] [[take]] [[apart]]::[[to]] [[take]] [[apart]]::lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần::lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần- ::[[to]] [[set]][[sb/sth]][[apart]] [[from]][[sb/sth]]+ ::[[to]] [[set]] sb/sth [[apart]] [[from]] sb/sth::tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì::tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì+ + ===Giới từ======Giới từ===Dòng 29: Dòng 27: ::ngoài tiền luơng hàng tháng ra, anh ta chẳng có thu nhập nào cả::ngoài tiền luơng hàng tháng ra, anh ta chẳng có thu nhập nào cả- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====riêng ra=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adv.===+ - + - =====Aside, to one side, by oneself, at a distance, separate,separately: He stood apart when the awards were given out.=====+ - + - =====Separately, distinctly, individually, singly, alone,independently: The provisions of the bill should be seentogether as a whole, not viewed apart. 3 to or into pieces,asunder: At the touch of the button, the building blew apart.4 apart from. except for, excepting, separately from, asidefrom, besides, but for, not including, excluding, not counting:Apart from the immediate family, no one knows of yourindiscretions.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adv.===+ - + - =====Separately; not together (keep your feet apart).=====+ - + - =====Intopieces (came apart in my hands).=====+ - + - =====A to or on one side. b outof consideration (placed after noun : joking apart).=====+ - + - =====To or ata distance.=====+ - + - =====Inaddition to (apart from roses we grow irises). [ME f. OF f. …to + part side]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apart apart]: Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=apart apart] :Chlorine Online+ =====riêng ra=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[afar]] , [[alone]] , [[aloof]] , [[aside]] , [[away]] , [[by itself]] , [[cut off ]]* , [[disassociated]] , [[disconnected]] , [[distant]] , [[distinct]] , [[divorced]] , [[excluded]] , [[exclusively]] , [[freely]] , [[independent]] , [[independently]] , [[individually]] , [[isolated]] , [[lone wolf ]]* , [[separated]] , [[separately]] , [[singly]] , [[special]] , [[to itself]] , [[to one side]] , [[discretely]] , [[asunder]] , [[detached]] , [[dissociated]] , [[reserved]] , [[riven]] , [[secluded]] , [[separate]] , [[split]]+ =====adjective=====+ :[[alone]] , [[detached]] , [[isolate]] , [[isolated]] , [[lone]] , [[removed]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[together]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
- to hold oneself apart
- đứng ra một bên
- to put something apart
- để riêng vật gì ra
- to stand with one's feet apart
- đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
- to set something apart for someone
- để riêng (để dành) vật gì cho ai
- jesting (joking) apart
- nói thật không nói đùa
- to take apart
- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
- to set sb/sth apart from sb/sth
- tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- afar , alone , aloof , aside , away , by itself , cut off * , disassociated , disconnected , distant , distinct , divorced , excluded , exclusively , freely , independent , independently , individually , isolated , lone wolf * , separated , separately , singly , special , to itself , to one side , discretely , asunder , detached , dissociated , reserved , riven , secluded , separate , split
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ