-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tɔ:tjuəs</font>'''/==========/'''<font color="red">'tɔ:tjuəs</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: ::lý lẽ loanh quanh::lý lẽ loanh quanh- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quanh co=====+ - =====uốn khúc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====quanh co=====+ + =====uốn khúc=====::[[tortuous]] [[flow]]::[[tortuous]] [[flow]]::dòng uốn khúc::dòng uốn khúc- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[anfractuous]] , [[bent]] , [[circuitous]] , [[convoluted]] , [[crooked]] , [[curved]] , [[flexuous]] , [[indirect]] , [[involute]] , [[labyrinthine]] , [[mazy]] , [[meandering]] , [[meandrous]] , [[roundabout]] , [[serpentine]] , [[sinuous]] , [[snaky]] , [[twisting]] , [[vermiculate]] , [[winding]] , [[zigzag]] , [[ambiguous]] , [[cunning]] , [[deceptive]] , [[devious]] , [[involved]] , [[misleading]] , [[perverse]] , [[tricky]] , [[circular]] , [[oblique]] , [[complex]] , [[complicated]] , [[deceitful]] , [[sinuate]] , [[spiral]]- =====Twisted,twisting,winding,wandering,serpentine,turning,crooked,sinuous,bent,curled,curling,curved,curvy,curvilinear,flexuous,anfractuous,convoluted,involuted,zigzag,maze-like,mazy,labyrinthine: They followed a tortuoustrail through the jungle.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Roundabout,indirect, devious,intricate,involved,unstraightforward,complicated,ambiguous,ambagious,circuitous,warped,crooked,tricky,misleading,deceptive: We could not help being intrigued by the tortuousMachiavellianism of the scheme.=====+ :[[direct]] , [[straight]] , [[untwisted]] , [[easy]] , [[straightforward]] , [[uncomplicated]] , [[uninvolved]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Full of twists and turns (followed a tortuous route).=====+ - + - =====Devious,circuitous,crooked (has a tortuous mind).=====+ - + - =====Tortuosity n. (pl. -ies). tortuously adv. tortuousness n.[ME f. OF f. L tortuosus f. tortus a twist (as TORT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tortuous tortuous]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anfractuous , bent , circuitous , convoluted , crooked , curved , flexuous , indirect , involute , labyrinthine , mazy , meandering , meandrous , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , twisting , vermiculate , winding , zigzag , ambiguous , cunning , deceptive , devious , involved , misleading , perverse , tricky , circular , oblique , complex , complicated , deceitful , sinuate , spiral
Từ trái nghĩa
adjective
- direct , straight , untwisted , easy , straightforward , uncomplicated , uninvolved
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ