• (Khác biệt giữa các bản)
    (Người đẹp, vật đẹp)
    Hiện nay (10:32, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bju:ti</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ===Cấu trúc từ ===
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[Beauty]] [[is]] [[only]] [[skin]] [[deep]]=====
    =====[[Beauty]] [[is]] [[only]] [[skin]] [[deep]]=====
    -
    ::Nhan sắc chỉ là bề ngoài
    +
    =====[[Beauty]] [[dies]] [[and]] [[fades]] [[away]] [[but]] [[ugly]] [[holds]] [[its]] [[own]]=====
     +
    ::cái nết đánh chết cái đẹp
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Adj: [[beautiful]]
    *Adj: [[beautiful]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Loveliness, attractiveness, handsomeness, pulchritude:The beauty of the actress took my breath away.=====
     
    - 
    -
    =====Belle, Colloqlooker, knockout, dream, dreamboat, stunner: She was one of thegreat beauties of her day.=====
     
    - 
    -
    =====Attraction, strength, advantage,asset: The beauty of the plan lies in its simplicity.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 a a combination of qualities such as shape,colour, etc., that pleases the aesthetic senses, esp. the sight.b a combination of qualities that pleases the intellect or moralsense (the beauty of the argument).=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a an excellentspecimen (what a beauty!). b an attractive feature; anadvantage (that's the beauty of it!).=====
     
    - 
    -
    =====A beautiful woman.=====
     
    - 
    -
    =====A small natural or artificial mark such as a mole onthe face, considered to enhance another feature. beautytreatment cosmetic treatment received in a beauty parlour. [MEf. AF beut‚, OF bealt‚, beaut‚, ult. f. L (as BEAU)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beauty beauty] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adorableness]] , [[allure]] , [[allurement]] , [[artistry]] , [[attraction]] , [[bloom]] , [[charm]] , [[class]] , [[comeliness]] , [[delicacy]] , [[elegance]] , [[exquisiteness]] , [[fairness]] , [[fascination]] , [[glamor]] , [[good looks]] , [[grace]] , [[handsomeness]] , [[loveliness]] , [[polish]] , [[pulchritude]] , [[refinement]] , [[shapeliness]] , [[style]] , [[symmetry]] , [[winsomeness]] , [[adonis]] , [[apollo]] , [[beaut]] , [[charmer]] , [[dream]] , [[dreamboat]] , [[enchanter]] , [[eyeful ]]* , [[good-looker]] , [[head turner]] , [[looker]] , [[ornament ]]* , [[stunner]] , [[venus ]]* , [[vision]] , [[asset]] , [[benefit]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[excellent]] , [[feature]] , [[good thing]] , [[importance]] , [[merit]] , [[value]] , [[worth]] , [[belle]] , [[lovely]] , [[distinction]] , [[excellence]] , [[perfection]] , [[aesthete]] , [[aesthetics]] , [[aphrodite]] , [[beau ideal]] , [[beauteousness]] , [[demigod]] , [[doll]] , [[esthete]] , [[eyeful]] , [[glory]] , [[goddess]] , [[goodliness]] , [[knockout]] , [[magnificence]] , [[phoenix]] , [[radiance]] , [[splendor]] , [[venus]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[homeliness]] , [[offensiveness]] , [[ugliness]] , [[dog]] , [[disadvantage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'bju:ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
    Cái đẹp, cái hay
    the beauty of the story
    cái hay của câu chuyện
    Người đẹp, vật đẹp
    look at this rose, isn't it a beauty!
    nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!

    Cấu trúc từ

    Beauty is only skin deep
    Beauty dies and fades away but ugly holds its own
    cái nết đánh chết cái đẹp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X