• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:17, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">dʒæm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Ving: [[jamming]]
    -
     
    +
    *Past & PP: [[jammed]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 53: Dòng 49:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)=====
    -
    ===Hình thái từ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *V_ed : [[jammed]]
    +
    -
    *V_ing : [[jamming]]
    +
    -
     
    +
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kẹt (cứng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====miết=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jam jam] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kèm chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị tắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chèn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====kẹt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nén=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngàm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhiễu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm kẹt=====
    +
    -
    =====làm nhiễu=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====kẹt (cứng)=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====miết=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====kèm chặt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bị tắc=====
    -
    =====gây nhiễu=====
    +
    =====chèn=====
    -
    =====mắc kẹt=====
    +
    =====kẹt=====
    -
    =====phá rối=====
    +
    =====nén=====
    -
    =====sự chẹn=====
    +
    =====ngàm=====
    -
    =====sự kẹt=====
    +
    =====ép=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====nhiễu=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Cram, force, push, wedge, stuff, press, ram, squeeze,shove, pack, crowd: We were jammed in so tightly that wecouldn't move.=====
    +
    =====làm kẹt=====
    -
    =====Block, obstruct, congest, fill up, clog, plug,stop up: The toilet is jammed with paper again.=====
    +
    =====làm nhiễu=====
    -
    =====Slam,activate, actuate: I jammed on the brakes.=====
    +
    =====gây nhiễu=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====mắc kẹt=====
    -
    =====Obstruction, blockage, blocking, block, congestion,tie-up, bottleneck, stoppage: She was stuck in a traffic jamfor an hour.=====
    +
    =====phá rối=====
    -
    =====Crush, squeeze, crowd, mob, swarm, multitude,throng, mass, horde, pack, press: You wouldn't believe the jamof football fans at the cup final!=====
    +
    =====sự chẹn=====
    -
    =====Trouble, difficulty,predicament, quandary, dilemma, Colloq bind, fix, hole, pickle,hot water, (tight) spot, scrape: Harry helped me out of a jamonce, and I won't forget it.=====
    +
    =====sự kẹt=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bind]] , [[box]] , [[corner]] , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[fix]] , [[hole]] , [[hot water]] , [[pickle ]]* , [[plight]] , [[predicament]] , [[problem]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[spot]] , [[strait]] , [[trouble]] , [[gridlock]] , [[immobilization]] , [[stoppage]] , [[deep water]] , [[dutch]] , [[hot spot]] , [[quagmire]] , [[soup]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bear]] , [[bind]] , [[block]] , [[cease]] , [[clog]] , [[congest]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[elbow]] , [[force]] , [[halt]] , [[jam-pack]] , [[jostle]] , [[obstruct]] , [[pack]] , [[press]] , [[push]] , [[ram]] , [[squash]] , [[squish]] , [[stall]] , [[stick]] , [[stuff]] , [[tamp]] , [[throng]] , [[wad]] , [[wedge]] , [[load]] , [[mob]] , [[bruise]] , [[compress]] , [[congestion]] , [[corner]] , [[dilemma]] , [[hole]] , [[pickle]] , [[pinch]] , [[predicament]] , [[quandary]] , [[scrape]] , [[squeeze]] , [[stop]] , [[tie up]] , [[trouble]] , [[wedge in]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[benefit]] , [[boon]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /dʒæm/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Mứt
    real jam
    (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị

    Danh từ

    Sự kẹp chặt, sự ép chặt
    Sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét
    Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn
    traffic jam
    đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn
    Sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)
    (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc
    (rađiô) nhiễu (lúc thu)
    money for jam
    lợi nhuận sinh ra từ một công việc mà mình không ngờ là sẽ sinh lợi, làm chơi ăn thật

    Ngoại động từ

    Ép chặt, kẹp chặt
    to jam one's finger in the door
    kẹp ngón tay ở cửa
    ( (thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt
    Làm tắc nghẽn (đường xá...)
    (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn
    to jam the brake
    hãm kẹt phanh lại
    (rađiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)

    Nội động từ

    Bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)
    Bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kẹt (cứng)

    Hóa học & vật liệu

    miết

    Xây dựng

    kèm chặt

    Kỹ thuật chung

    bị tắc
    chèn
    kẹt
    nén
    ngàm
    ép
    nhiễu
    làm kẹt
    làm nhiễu
    gây nhiễu
    mắc kẹt
    phá rối
    sự chẹn
    sự kẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X