-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fel</font>'''/==========/'''<font color="red">fel</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 39: ===Thời quá khứ của .fall======Thời quá khứ của .fall===- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quặng lọt sàng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chặt gỗ=====+ - + - =====đồi=====+ - + - =====đốn gỗ=====+ - + - =====sự đốn cây=====+ - + - =====vùng đầm lầy=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fell fell] : Chlorine Online+ - ==Kinh tế==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quặng lọt sàng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chặt gỗ=====- =====bộ da lông=====+ =====đồi=====- ===Nguồn khác===+ =====đốn gỗ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fell fell] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự đốn cây=====- ===V.===+ - =====Cut or knock or strikedown, floor,prostrate,level, hew(down),flatten,demolish, mow(down); kill:He felled hisopponent with one blow. All the trees in this area must befelled.=====+ =====vùng đầm lầy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====bộ da lông=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blow down]] , [[bowl over ]]* , [[bring down]] , [[cause to fall]] , [[cleave]] , [[cut]] , [[cut down]] , [[dash]] , [[demolish]] , [[down]] , [[drop]] , [[flatten]] , [[floor ]]* , [[gash]] , [[ground]] , [[hack]] , [[hew]] , [[knock down]] , [[knock over]] , [[lay low ]]* , [[level]] , [[mangle]] , [[mow down]] , [[prostrate]] , [[pull down]] , [[raze]] , [[rive]] , [[sever]] , [[shoot]] , [[shoot down ]]* , [[slash]] , [[split]] , [[strike down]] , [[sunder]] , [[throw down]] , [[tumble]] , [[chop down]] , [[floor]] , [[throw]]+ =====adjective=====+ :[[barbarous]] , [[bestial]] , [[cruel]] , [[feral]] , [[ferocious]] , [[inhuman]] , [[savage]] , [[truculent]] , [[vicious]] , [[wolfish]]+ =====noun=====+ :[[fur]] , [[jacket]] , [[pelt]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build]] , [[construct]] , [[erect]] , [[raise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow down , bowl over * , bring down , cause to fall , cleave , cut , cut down , dash , demolish , down , drop , flatten , floor * , gash , ground , hack , hew , knock down , knock over , lay low * , level , mangle , mow down , prostrate , pull down , raze , rive , sever , shoot , shoot down * , slash , split , strike down , sunder , throw down , tumble , chop down , floor , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ