• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (14:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã=====
    -
    =====Who's that guy?=====
    +
    ::[[Who]]'s [[that]] [[guy]]?
    -
    =====Anh chàng ấy là ai thế?=====
    +
    ::Anh chàng ấy là ai thế?
    =====(từ lóng) sự chuồn=====
    =====(từ lóng) sự chuồn=====
     +
    ::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]
    ::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]
    ::đánh bài chuồn
    ::đánh bài chuồn
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu=====
     +
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 34: Dòng 31:
    =====(từ lóng) chuồn=====
    =====(từ lóng) chuồn=====
    -
    jmjn
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cáp néo=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cáp néo=====
    -
    =====dây guy=====
    +
    === Điện===
     +
    =====dây guy=====
    ''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.
    ''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dây cáp chằng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====dây cáp néo trong xây dựng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dây cáp chằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây cáp néo trong xây dựng=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].
    Dòng 56: Dòng 49:
    ''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
    ''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
    -
    =====dây chằng=====
    +
    =====dây chằng=====
    -
     
    +
    -
    =====dây giằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây kéo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây néo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây treo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự neo chằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự neo giằng=====
    +
    -
    =====thanh kéo=====
    +
    =====dây giằng=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====dây kéo=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Man, lad, youth, boy, fellow, person, Colloq chap, geezer,Brit bloke, Slang gink, cat, customer, US dude, Old-fashionedgazabo or gazebo: Clarence is a pretty nice guy.=====
    +
    =====dây néo=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====dây treo=====
    -
    =====Mock, ridicule, make fun of, caricature, satirize, pokefun at, lampoon, Colloq rib, take off, Brit send up: We put ona show at school in which we guyed the teachers.=====
    +
    =====sự neo chằng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự neo giằng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=guy guy] : National Weather Service
    +
    =====thanh kéo=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=guy&submit=Search guy] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guy guy] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guy guy] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=guy guy] : Foldoc
    +
    :[[bird ]]* , [[bloke ]]* , [[boy]] , [[brother]] , [[bud]] , [[buddy]] , [[cat ]]* , [[chap]] , [[chum]] , [[dude ]]* , [[feller]] , [[fellow]] , [[gentleman]] , [[individual]] , [[male]] , [[person]] , [[bloke]] , [[bozo]] , [[cable]] , [[chain]] , [[cord]] , [[dowdy]] , [[effigy]] , [[fright]] , [[guide]] , [[guy-rope]] , [[kid]] , [[man]] , [[rope]] , [[scarecrow]] , [[shore]] , [[stay]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[girl]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]]

    Hiện nay

    /gai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bù nhìn; ngáo ộp
    Người ăn mặc kỳ quái
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã
    Who's that guy?
    Anh chàng ấy là ai thế?
    (từ lóng) sự chuồn
    to do a guy
    đánh bài chuồn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu

    Ngoại động từ

    Bêu hình nộm (của ai)
    Chế giễu (ai)

    Nội động từ

    (từ lóng) chuồn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cáp néo

    Điện

    dây guy

    Giải thích VN: Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.

    Kỹ thuật chung

    dây cáp chằng
    dây cáp néo trong xây dựng

    Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.

    Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.

    dây chằng
    dây giằng
    dây kéo
    dây néo
    dây treo
    sự neo chằng
    sự neo giằng
    thanh kéo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    girl

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X