-
(Khác biệt giữa các bản)(Undo revision 410009 by 222.252.197.6 (Talk))
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gai</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã=====- =====Who's that guy?=====+ ::[[Who]]'s [[that]] [[guy]]?- =====Anh chàng ấy là ai thế?=====+ ::Anh chàng ấy là ai thế?=====(từ lóng) sự chuồn==========(từ lóng) sự chuồn=====+ ::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]::đánh bài chuồn::đánh bài chuồn=====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu=====+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 35: Dòng 32: =====(từ lóng) chuồn==========(từ lóng) chuồn=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cáp néo=====+ - ==Điện==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cáp néo=====- =====dây guy=====+ === Điện===+ =====dây guy=====''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dây cáp chằng=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====dây cáp néo trong xây dựng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dây cáp chằng=====+ - + - =====dây cáp néo trong xây dựng=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].Dòng 55: Dòng 49: ''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.- =====dây chằng=====+ =====dây chằng=====- + - =====dây giằng=====+ - + - =====dây kéo=====+ - + - =====dây néo=====+ - + - =====dây treo=====+ - + - =====sự neo chằng=====+ - + - =====sự neo giằng=====+ - =====thanh kéo=====+ =====dây giằng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====dây kéo=====- ===N.===+ - =====Man, lad, youth, boy, fellow, person, Colloq chap, geezer,Brit bloke, Slang gink, cat, customer, US dude, Old-fashionedgazabo or gazebo: Clarence is a pretty nice guy.=====+ =====dây néo=====- =====V.=====+ =====dây treo=====- =====Mock, ridicule, make fun of, caricature, satirize, pokefun at, lampoon, Colloq rib, take off, Brit send up: We put ona show at school in which we guyed the teachers.=====+ =====sự neo chằng=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự neo giằng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=guy guy] : National Weather Service+ =====thanh kéo=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=guy&submit=Search guy] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guy guy]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guy guy]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=guyguy]: Foldoc+ :[[bird ]]* , [[bloke ]]* , [[boy]] , [[brother]] , [[bud]] , [[buddy]] , [[cat ]]* , [[chap]] , [[chum]] , [[dude ]]* , [[feller]] , [[fellow]] , [[gentleman]] , [[individual]] , [[male]] , [[person]] , [[bloke]] , [[bozo]] , [[cable]] , [[chain]] , [[cord]] , [[dowdy]] , [[effigy]] , [[fright]] , [[guide]] , [[guy-rope]] , [[kid]] , [[man]] , [[rope]] , [[scarecrow]] , [[shore]] , [[stay]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[girl]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây cáp néo trong xây dựng
Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ