• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">haeng- ing</font>'''/)
    Hiện nay (04:45, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hæηiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hæηiη</font>'''/=====
    Dòng 30: Dòng 26:
    ::một tội ác có thể bị kết án treo cổ
    ::một tội ác có thể bị kết án treo cổ
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====kiểu treo=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====kiểu treo=====
    ::[[hanging]] [[buttress]]
    ::[[hanging]] [[buttress]]
    ::tường chống kiểu treo
    ::tường chống kiểu treo
    -
    =====sự ốp tường=====
    +
    =====sự ốp tường=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====giàn giáo treo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giàn giáo treo=====
    +
    -
    =====sự móc=====
    +
    =====sự móc=====
    -
    =====sự treo=====
    +
    =====sự treo=====
    ::[[tile]] [[hanging]]
    ::[[tile]] [[hanging]]
    ::sự treo tấm ốp
    ::sự treo tấm ốp
    -
    =====treo=====
    +
    =====treo=====
    ::free-hanging [[chain]] [[curtain]]
    ::free-hanging [[chain]] [[curtain]]
    ::màn chuỗi treo tự do
    ::màn chuỗi treo tự do
    Dòng 115: Dòng 110:
    ::[[tile]] [[hanging]]
    ::[[tile]] [[hanging]]
    ::sự treo tấm ốp
    ::sự treo tấm ốp
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự treo=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[swaying]] , [[swinging]] , [[jutting]] , [[overhanging]] , [[beetling]] , [[projecting]] , [[pendent]] , [[suspended]] , [[fastened to]] , [[pendulous]] , [[drooping]] , [[dangly]] , [[pensile]] , [[dangling]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====A the practice or an act of executing byhanging a person. b (attrib.) meriting or causing this (ahanging offence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) draperies hung on a wall etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. that hangs or is hung; suspended.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hanging gardensgardens laid out on a steep slope. hanging valley a valley,usu. tributary, above the level of the valleys or plains itjoins.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hanging&submit=Search hanging] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hanging hanging] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hanging hanging] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hæηiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự treo
    Sự treo cổ
    ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
    hanging committee
    ban xét duyệt tranh triển lãm

    Tính từ

    Treo
    hanging bridge
    cầu treo
    Đáng treo cổ, đáng chết treo
    a hanging look
    bộ mặt đáng chết treo
    a hanging matter
    một tội ác có thể bị kết án treo cổ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiểu treo
    hanging buttress
    tường chống kiểu treo
    sự ốp tường

    Kỹ thuật chung

    giàn giáo treo
    sự móc
    sự treo
    tile hanging
    sự treo tấm ốp
    treo
    free-hanging chain curtain
    màn chuỗi treo tự do
    hanging arch
    vòm treo
    hanging beam
    dầm treo
    hanging bearing
    gối treo
    hanging bearing
    ổ treo
    hanging buttress
    tường chống kiểu treo
    hanging clamp
    kẹp treo
    hanging garden
    vườn treo
    hanging glacier
    sông băng treo
    hanging gutter
    máng nước treo
    hanging gutter
    máng treo
    hanging indent
    sắp đoạn treo
    hanging jamb (hangingpost)
    trụ treo (của cửa)
    hanging jambs (post)
    trụ treo
    hanging lamp
    đèn treo
    hanging post
    trụ treo
    hanging roof
    mái treo
    hanging scaffold
    giàn giáo treo
    hanging scaffolding
    giàn giá treo
    hanging stage
    giàn giáo treo
    hanging stairs
    bậc thang treo
    hanging steps
    bậc cầu thang treo
    hanging stile
    trụ treo
    hanging structures
    kết cấu treo
    hanging theodolite
    máy kinh vĩ treo
    hanging valley
    thung lũng treo
    hanging wall
    vách treo
    hanging window
    cửa sổ treo
    hanging-type air cooler
    dàn lạnh không khí kiểu treo
    hanging-type air cooler
    giàn lạnh không khí kiểu treo
    hanging-up
    sự treo
    monorail with hanging cars
    băng chuyền treo đường ray đơn
    monorail with hanging cars
    đường ray đơn có xe treo
    tile hanging
    sự treo tấm ốp

    Địa chất

    sự treo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X