-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">hɑːm.fəl</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ha:mful</font>'''/==========/'''<font color="red">´ha:mful</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::hút thuốc có hại cho sức khoẻ::hút thuốc có hại cho sức khoẻ- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====có hạt=====+ - + - =====nguy hại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Dangerous, pernicious, deleterious, destructive, damaging,bad, detrimental, injurious; unhealthy, noxious, baleful, toxic,poisonous, venomous, Archaic baneful: Do you really think thatBarbara has had a harmful influence on him? That substance canbe harmful if swallowed.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Causing or likely to cause harm.=====+ - + - =====Harmfully adv.harmfulness n.=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====có hạt=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harmful harmful] : Corporateinformation+ =====nguy hại=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=harmful harmful]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adverse]] , [[bad]] , [[baleful]] , [[baneful]] , [[calamitous]] , [[cataclysmic]] , [[catastrophic]] , [[consumptive]] , [[corroding]] , [[corrupting]] , [[crippling]] , [[damaging]] , [[deleterious]] , [[destructive]] , [[detrimental]] , [[dire]] , [[disadvantageous]] , [[disastrous]] , [[evil]] , [[harassing]] , [[incendiary]] , [[inimical]] , [[internecine]] , [[malefic]] , [[malicious]] , [[malignant]] , [[menacing]] , [[mischievous]] , [[murderous]] , [[nocuous]] , [[noxious]] , [[painful]] , [[pernicious]] , [[pestiferous]] , [[pestilential]] , [[risky]] , [[ruinous]] , [[sinful]] , [[sinister]] , [[subversive]] , [[toxic]] , [[undermining]] , [[unhealthy]] , [[unsafe]] , [[unwholesome]] , [[virulent]] , [[hurtful]] , [[ill]] , [[injurious]] , [[deadly]] , [[fatal]] , [[hazardous]] , [[maleficent]] , [[nasty]] , [[noisome]] , [[pestilent]] , [[poisonous]] , [[prejudicial]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , bad , baleful , baneful , calamitous , cataclysmic , catastrophic , consumptive , corroding , corrupting , crippling , damaging , deleterious , destructive , detrimental , dire , disadvantageous , disastrous , evil , harassing , incendiary , inimical , internecine , malefic , malicious , malignant , menacing , mischievous , murderous , nocuous , noxious , painful , pernicious , pestiferous , pestilential , risky , ruinous , sinful , sinister , subversive , toxic , undermining , unhealthy , unsafe , unwholesome , virulent , hurtful , ill , injurious , deadly , fatal , hazardous , maleficent , nasty , noisome , pestilent , poisonous , prejudicial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ