-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">´pædl</font>'''/==========/'''<font color="red">´pædl</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 36: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh quạt (tuabin)=====- =====cánh quạt (tuabin)=====+ == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ điều chỉnh (trong trò chơi)=====- =====bộ điều chỉnh (trong trò chơi)=====+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 49: Dòng 45: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh (trộn tua bin)=====- =====cánh (trộn tua bin)=====+ - =====khỏa nước=====+ =====khỏa nước=====- =====đi khênh khạng=====+ =====đi khênh khạng=====- =====đi lạch bạch=====+ =====đi lạch bạch======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cần điều khiển=====- =====cần điều khiển=====+ - =====cánh=====+ =====cánh=====::[[mixer]] [[paddle]]::[[mixer]] [[paddle]]::cánh trộn::cánh trộnDòng 91: Dòng 85: ::[[screw]] [[paddle]]::[[screw]] [[paddle]]::cánh chong chóng::cánh chong chóng- =====cánh cửa gỗ=====+ =====cánh cửa gỗ=====- =====cánh khuấy=====+ =====cánh khuấy=====- =====cánh quạt=====+ =====cánh quạt=====::[[paddle]] [[board]]::[[paddle]] [[board]]::lá cánh quạt::lá cánh quạtDòng 104: Dòng 98: ::[[paddle]] [[wheel]]::[[paddle]] [[wheel]]::bánh cánh quạt::bánh cánh quạt- =====cánh trộn=====+ =====cánh trộn=====::[[mixing]] [[paddle]]::[[mixing]] [[paddle]]::cánh trộn (bê tông)::cánh trộn (bê tông)- =====chèo=====+ =====chèo=====::[[paddle]] [[concrete]] [[mixer]]::[[paddle]] [[concrete]] [[mixer]]::máy trộn bêtông kiểu bơi chèo::máy trộn bêtông kiểu bơi chèo::[[paddle]] [[mixer]]::[[paddle]] [[mixer]]::máy trộn có bơi chèo::máy trộn có bơi chèo- =====cửa van=====+ =====cửa van=====- =====mái chèo=====+ =====mái chèo=====- =====tấm=====+ =====tấm======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cánh khuấy=====+ =====cánh khuấy=====- =====vẩy cá=====+ =====vẩy cá======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paddle paddle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paddle paddle] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Cánh, cánh quạt, cánh gạt, cánh khuấy, mái chèo=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Oar, sweep, scull: A 'crab' occurs when you catch thewater with the paddle blade on the return stroke.=====- - =====V.=====- - =====Row, scull, oar: Deftly she paddled the canoe over tothe pier.=====- - =====Wade: The children were paddling at the water'sedge.=====- =====Spank,paddywhack,thrash,beat,whip,flog: Dadthreatened to paddle me if he caught me playing hookey again.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[oar]] , [[paddlewheel]] , [[pole]] , [[propeller]] , [[pull]] , [[scull]] , [[sweep]]+ =====verb=====+ :[[boat]] , [[cruise]] , [[cut water]] , [[drift]] , [[drive]] , [[navigate]] , [[oar]] , [[pull]] , [[row]] , [[run rapids]] , [[scull]] , [[sky an oar]] , [[slop]] , [[splash]] , [[stir]] , [[sweep]] , [[thrash]] , [[wade]] , [[ally]] , [[blade]] , [[dabble]] , [[racket]] , [[spank]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
cánh
- mixer paddle
- cánh trộn
- mixing paddle
- cánh trộn (bê tông)
- paddle aerator
- thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh
- paddle agitator
- máy khuấy kiểu dùng cánh
- paddle board
- lá cánh quạt
- paddle concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu cánh
- paddle mixer
- máy trộn (kiểu) cánh quạt
- paddle mixer
- máy trộn có cánh
- paddle shaft
- trục có cánh (để trộn bê tông)
- paddle stirrer
- máy trộn kiểu cánh quạt
- paddle wheel
- bánh cánh gàu
- paddle wheel
- bánh cánh quạt
- paddle-typed drum
- tang có (lắp) cánh
- screw paddle
- cánh chong chóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ