• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:20, ngày 28 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'plezənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'pleznt</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thích thú=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pleasing, pleasurable, nice, enjoyable, satisfying,good, lovely, attractive, inviting, enjoyable, gratifying,delightful, charming, agreeable, suitable, fitting, appropriate;harmonious, euphonious, melodic, mellifluous; delicious,delectable, palatable, savoury, toothsome: Travelling on theOrient Express was a most pleasant experience. The bedroom isdecorated in a combination of pleasant colours. He simplydoesn't find sunbathing particularly pleasant. That sauce has avery pleasant taste. 2 friendly, affable, amiable, amicable,gregarious, companionable, sociable, engaging, attractive,winning, open, approachable, outgoing, welcoming, hospitable,agreeable, gracious, charming, congenial, genial, nice,likeable, urbane, cultivated, genteel, polite, courteous,well-mannered, suave, debonair, polished, well-bred, cultured:Murray always has a pleasant expression on his face. He is quitea pleasant fellow, once you get to know him. 3 fair, sunny,clear, bright, cloudless, balmy, nice, fine: What a pleasantday for an outing in the country!=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pleasanter, pleasantest) pleasing to the mind, feelings,or senses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pleasantly adv. pleasantness n. [ME f. OFplaisant (as PLEASE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pleasant pleasant] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====thích thú=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[affable]] , [[agreeable]] , [[amiable]] , [[amusing]] , [[bland]] , [[charming]] , [[cheerful]] , [[civil]] , [[civilized]] , [[congenial]] , [[convivial]] , [[cool ]]* , [[copacetic]] , [[cordial]] , [[delectable]] , [[delightful]] , [[diplomatic]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[enjoyable]] , [[fine]] , [[fine and dandy]] , [[fun]] , [[genial]] , [[good-humored]] , [[gracious]] , [[gratifying]] , [[homey]] , [[jolly]] , [[jovial]] , [[kindly]] , [[likable]] , [[lovely]] , [[mild]] , [[mild-mannered]] , [[nice]] , [[obliging]] , [[pleasing]] , [[pleasurable]] , [[polite]] , [[refreshing]] , [[satisfying]] , [[social]] , [[soft]] , [[sweet]] , [[sympathetic]] , [[urbane]] , [[welcome]] , [[favorable]] , [[good]] , [[grateful]] , [[good-natured]] , [[good-tempered]] , [[sociable]] , [[warm]] , [[appealing]] , [[captivating]] , [[comely]] , [[complaisant]] , [[consonant]] , [[elysian]] , [[empyrean]] , [[euphonic]] , [[euphonious]] , [[fair]] , [[felicitous]] , [[friendly]] , [[harmonious]] , [[humorous]] , [[idyllic]] , [[jocular]] , [[joyous]] , [[merry]] , [[palatable]] , [[pellucid]] , [[personable]] , [[prepossessing]] , [[sonorous]] , [[sunny]] , [[winsome]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bothersome]] , [[disagreeable]] , [[hateful]] , [[nasty]] , [[troubling]] , [[unacceptable]] , [[unfriendly]] , [[unhappy]] , [[unpleasant]] , [[worrisome]] , [[austere]] , [[dismal]] , [[dreary]] , [[inaffable]] , [[offensive]] , [[repellent]] , [[repelling]] , [[unamiable]] , [[uncongenial]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'plezənt/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Vui vẻ, dễ thương (người...)
    a pleasant companion
    người bạn vui vẻ, dễ thương
    pleasant manner
    thái độ vui vẻ dễ thương
    Làm thích ý, vừa ý, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
    a pleasant evening
    một buổi tối thú vị
    a pleasant story
    một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay
    a pleasant voice
    giọng nói dịu dàng
    pleasant weather
    tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp
    (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thích thú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X