• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường viền (áo, quần...)===== ===Ngoại động từ=== =====Viền===== ===Nội động từ=== =====( + in, about, aro...)
    Hiện nay (09:44, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hem</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 25:
    =====Hèm!, e hèm!=====
    =====Hèm!, e hèm!=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đường may=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====viền gấp=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Dệt may===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường may=====
    -
    =====mép gấp=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====viền gấp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mép gấp=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hem&submit=Search hem] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hem hem] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hem&searchtitlesonly=yes hem] : bized
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[brim]] , [[brink]] , [[define]] , [[edging]] , [[fringe]] , [[margin]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[piping]] , [[rim]] , [[selvage]] , [[skirt]] , [[skirting]] , [[trimming]] , [[verge]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[begird]] , [[beset]] , [[circle]] , [[compass]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[environ]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[hedge]] , [[ring]] , [[besiege]] , [[close in]] , [[enclose]] , [[envelop]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[body]] , [[center]] , [[interior]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /hem/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền (áo, quần...)

    Ngoại động từ

    Viền

    Nội động từ

    ( + in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
    to hem in the enemy
    bao vây quân địch

    Danh từ

    Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

    Nội động từ

    E hèm; đằng hắng, hắng giọng
    to hem and haw
    nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

    Thán từ

    Hèm!, e hèm!

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đường may
    viền gấp

    Kỹ thuật chung

    mép gấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    body , center , interior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X