-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'terəs</font>'''/==========/'''<font color="red">'terəs</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: *Ving: [[Terracing]]*Ving: [[Terracing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nền đất cao=====+ === Xây dựng===+ =====nền đất cao=====''Giải thích EN'': [[A]] [[level]] [[embankment]], [[often]] [[paved]] [[or]] [[planted]] [[and]] [[balustraded]].''Giải thích EN'': [[A]] [[level]] [[embankment]], [[often]] [[paved]] [[or]] [[planted]] [[and]] [[balustraded]].Dòng 33: Dòng 30: ''Giải thích VN'': Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.''Giải thích VN'': Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.- =====nền đặt cấp=====+ =====nền đặt cấp=====- =====đê con chạch=====+ =====đê con chạch=====- =====địa hình bậc thang=====+ =====địa hình bậc thang=====- =====sân hiên=====+ =====sân hiên=====''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[roof]] [[or]] [[open]] [[platform]] [[adjoining]] [[a]] [[building]], [[usually]] [[used]] [[for]] [[dining]] [[or]] [[leisure]]; [[a]] [[deck]] [[or]] [[balcony]].''Giải thích EN'': [[A]] [[flat]] [[roof]] [[or]] [[open]] [[platform]] [[adjoining]] [[a]] [[building]], [[usually]] [[used]] [[for]] [[dining]] [[or]] [[leisure]]; [[a]] [[deck]] [[or]] [[balcony]].Dòng 46: Dòng 43: ::terrace-typed [[residential]] [[building]]::terrace-typed [[residential]] [[building]]::nhà ở có sân hiên::nhà ở có sân hiên- =====sân nhượng=====+ =====sân nhượng=====- =====tầng bậc=====+ =====tầng bậc=====''Giải thích EN'': [[A]] [[tiered]] [[building]] [[effect]] [[in]] [[masonry]] [[or]] [[turf]] [[where]] [[levels]] [[rise]] [[one]] [[above]] [[another]] [[via]] [[vertical]] [[or]] [[sloping]] [[sides]] [[of]] [[brick]].''Giải thích EN'': [[A]] [[tiered]] [[building]] [[effect]] [[in]] [[masonry]] [[or]] [[turf]] [[where]] [[levels]] [[rise]] [[one]] [[above]] [[another]] [[via]] [[vertical]] [[or]] [[sloping]] [[sides]] [[of]] [[brick]].''Giải thích VN'': Một cấu trúc có các bậc cao dần theo phương thẳng đứng hoặc theo các cạnh dốc.''Giải thích VN'': Một cấu trúc có các bậc cao dần theo phương thẳng đứng hoặc theo các cạnh dốc.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bậc thềm=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====mái bằng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bậc thềm=====+ - + - =====mái bằng=====+ - + - =====phần lồi=====+ - + - =====sân thượng=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Each of a series of flat areas formed on aslope and used for cultivation.=====+ - + - =====A level paved area next to ahouse.=====+ - + - =====A a row of houses on a raised level or along the topor face of a slope. b a row of houses built in one block ofuniform style.=====+ - + - =====A flight of wide shallow steps as forspectators at a sports ground.=====+ - + - =====Geol. a raised beach, or asimilar formation beside a river etc.=====+ - + - =====V.tr. form into orprovide with a terrace or terraces.=====+ - + - =====Terraced house Brit. =terrace house. terraced roof a flat roof esp. of an Indian orEastern house. terrace house Brit. any of a row of housesjoined by party-walls. [OF ult. f. L terra earth]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====phần lồi=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=terrace terrace] : Corporateinformation+ =====sân thượng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=terrace terrace]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[balcony]] , [[bank]] , [[deck]] , [[esplanade]] , [[gallery]] , [[patio]] , [[plateau]] , [[platform]] , [[porch]] , [[portico]] , [[promenade]] , [[roof]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
nền đất cao
Giải thích EN: A level embankment, often paved or planted and balustraded.
Giải thích VN: Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây và có hàng lan can.
sân hiên
Giải thích EN: A flat roof or open platform adjoining a building, usually used for dining or leisure; a deck or balcony.
Giải thích VN: Một sân mái phẳng hoặc hở gần kề một tòa nhà thường được sử dụng để tổ chức các bữa ăn hay các công việc rỗi rãi. Một boong tàu hay ban công.
- terrace-typed residential building
- nhà ở có sân hiên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ