-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ðen</font>'''/==========/'''<font color="red">ðen</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: ::[[from]] [[then]] [[on]] [[he]] [[refused]] [[to]] [[talk]] [[about]] [[it]]::[[from]] [[then]] [[on]] [[he]] [[refused]] [[to]] [[talk]] [[about]] [[it]]::từ đó trở đi nó từ chối không nói đến chuyện ấy nữa::từ đó trở đi nó từ chối không nói đến chuyện ấy nữa+ ::[[She'll]] [[have]] [[retired]] [[by]] [[then]]+ ::Đến khi ấy thì ba ta đã về hưu rồi- =====She'll have retired by then=====- - =====Đến khi ấy thì ba ta đã về hưu rồi==========Và cũng==========Và cũng=====Dòng 55: Dòng 50: ::đến lúc ấy::đến lúc ấy- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thìa=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adv., adj., & n.===+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====At that time; at the time inquestion (was then too busy; then comes the trouble; the thenexisting laws).=====+ - + - =====A next, afterwards; after that (then he toldme to come in). b and also (then, there are the children toconsider). c after all (it is a problem, but then that is whatwe are here for).=====+ - + - =====A in that case; therefore; it follows that(then you should have said so). b if what you say is true (butthen why did you take it?). c (implying grudging or impatientconcession) if you must have it so (all right then, have it yourown way). d used parenthetically to resume a narrative etc.(the policeman, then, knocked on the door).=====+ - + - =====Adj. that or whowas such at the time in question (the then Duke).=====+ - + - =====N. thattime (until then).=====+ - + - =====Then and there immediately and on the spot.[OE thanne, thonne, etc., f. Gmc, rel. to THAT, THE]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=then then] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=then&submit=Search then] : amsglossary+ =====thìa=====- *[http://foldoc.org/?query=thenthen]: Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[again]] , [[all at once]] , [[anon]] , [[at that instant]] , [[at that moment]] , [[at that point]] , [[at that time]] , [[before long]] , [[formerly]] , [[later]] , [[next]] , [[on that occasion]] , [[soon after]] , [[suddenly]] , [[thereupon]] , [[when]] , [[years ago]] , [[accordingly]] , [[consequently]] , [[ergo]] , [[from that time]] , [[from then on]] , [[from there on]] , [[hence]] , [[so]] , [[thence]] , [[thenceforth]] , [[thus]] , [[whence]] , [[before]] , [[besides]] , [[therefore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- again , all at once , anon , at that instant , at that moment , at that point , at that time , before long , formerly , later , next , on that occasion , soon after , suddenly , thereupon , when , years ago , accordingly , consequently , ergo , from that time , from then on , from there on , hence , so , thence , thenceforth , thus , whence , before , besides , therefore
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ