-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">riˈnauns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ri-ˈnau̇n(t)s</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 23: =====Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)==========Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)=====- ::[[renounce]] [[a]] [[freindship]]+ ::[[renounce]] [[a]] [[friendship]]::chối bỏ một tình bạn::chối bỏ một tình bạn+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 36: Dòng 33: =====(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa==========(đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====bỏ=====+ - + - =====từ bỏ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Give up, forswear, surrender, abandon, desert, abjure,reject, repudiate, spurn, swear off, abstain from, deny, forgo,forsake, eschew, disown, throw off or out, shun, avoid: Herenounced his claim to the throne and retired to a monastery.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. consent formally to abandon; surrender; give up (aclaim, right, possession, etc.).=====+ - + - =====Tr. repudiate; refuse torecognize any longer (renouncing their father's authority).=====+ - + - =====Tr. a decline further association or disclaim relationship with(renounced my former friends). b withdraw from; discontinue;forsake.=====+ - + - =====Intr. Law refuse or resign a right or position esp.as an heir or trustee.=====+ - =====Intr. Cards follow with a card ofanother suit when having no card of the suit led (cf. REVOKE).=====+ === Kinh tế ===+ =====bỏ=====- =====Renounceable adj. renouncement n. renouncer n.[ME f. OFrenoncer f. L renuntiare (as RE-,nuntiare announce)]=====+ =====từ bỏ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abdicate]] , [[abjure]] , [[abnegate]] , [[abstain from]] , [[apostacize]] , [[arrogate]] , [[cast off]] , [[decline]] , [[defect]] , [[demit]] , [[deny]] , [[desert]] , [[disavow]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[divorce oneself from]] , [[drop out]] , [[dump ]]* , [[eschew]] , [[forgo]] , [[forsake]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[leave flat]] , [[leave off]] , [[opt out]] , [[quit]] , [[rat ]]* , [[recant]] , [[relinquish]] , [[repudiate]] , [[resign]] , [[sell out ]]* , [[spurn]] , [[swear off]] , [[take the pledge]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[throw off]] , [[throw over]] , [[toss over]] , [[turn]] , [[waive]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[abandon]] , [[cede]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[render]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[disacknowledge]] , [[reject]] , [[abrogate]] , [[apostatize]] , [[cease]] , [[forego]] , [[redo]] , [[rescind]] , [[retract]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[allow]] , [[approve]] , [[condone]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)
- renounce a friendship
- chối bỏ một tình bạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abdicate , abjure , abnegate , abstain from , apostacize , arrogate , cast off , decline , defect , demit , deny , desert , disavow , discard , disclaim , disown , divorce oneself from , drop out , dump * , eschew , forgo , forsake , forswear , give up , leave flat , leave off , opt out , quit , rat * , recant , relinquish , repudiate , resign , sell out * , spurn , swear off , take the pledge , tergiversate , tergiverse , throw off , throw over , toss over , turn , waive , walk out on , wash hands of , abandon , cede , hand over , quitclaim , render , surrender , yield , disacknowledge , reject , abrogate , apostatize , cease , forego , redo , rescind , retract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ