-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ædikwət</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - --[[Thành viên:Xù|909239]] 22:05, ngày 15 tháng 6 năm 2008 (ICT)=====/'''<font color="red">'ædikwət</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 15: ::những hình phạt thích đáng::những hình phạt thích đáng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====vừa đủ=====+ =====phù hợp, thích hợp=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thỏa đáng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đạt=====+ - + - =====đầy đủ=====+ - + - =====phù hợp=====+ - + - =====thích ứng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đầy đủ=====+ - + - =====thích hợp=====+ - + - =====thỏa đáng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adequate adequate] : Corporateinformation+ - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Sufficient, enough, ample; satisfactory, fitting, equal,suitable: Is there language adequate to describe my feelings?2 passable, fair, fair to middling, middling, average,tolerable,(barely)acceptable, (barely) satisfactory, allright, competent, not (at all) bad, so so , Colloq OK or okay,up to snuff, not that or too bad, no great shakes: The musicwas good,the band only adequate.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đạt, thích hợp=====- =====Equal, suitable, suited,fitted, up, proper, qualified, competent, good enough: Johnsonwas unsure that he was adequate to the task at hand.=====+ === Xây dựng===+ =====vừa đủ=====+ === Điện===+ =====thỏa đáng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đạt=====- ==Oxford==+ =====đầy đủ=====- ===Adj.===+ - =====Sufficient, satisfactory (often with the implication ofbeing barely so).=====+ =====phù hợp=====- =====(foll. by to) proportionate.=====+ =====thích ứng=====+ === Kinh tế ===+ =====đầy đủ=====- =====Barelysufficient.=====+ =====thích hợp=====- =====Adequacy n. adequately adv.[L adaequatus pastpart. of adaequare make equal (as AD-,aequusequal)]=====+ =====thỏa đáng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acceptable]] , [[all right]] , [[capable]] , [[comfortable]] , [[commensurate]] , [[competent]] , [[decent]] , [[equal]] , [[fair]] , [[passable]] , [[requisite]] , [[satisfactory]] , [[sufficient]] , [[sufficing]] , [[suitable]] , [[tolerable]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[enough]] , [[average]] , [[common]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[respectable]] , [[ample]] , [[answerable]] , [[condign]] , [[effective]] , [[equivalent]] , [[mediocre]] , [[modest]] , [[okay]] , [[plenty]] , [[possible]] , [[proportionate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inadequate]] , [[inferior]] , [[insufficient]] , [[unequal]] , [[unfit]] , [[unqualified]] , [[unsuitable]] , [[useless]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , all right , capable , comfortable , commensurate , competent , decent , equal , fair , passable , requisite , satisfactory , sufficient , sufficing , suitable , tolerable , unexceptional , unobjectionable , enough , average , common , fairish , goodish , moderate , respectable , ample , answerable , condign , effective , equivalent , mediocre , modest , okay , plenty , possible , proportionate
Từ trái nghĩa
adjective
- inadequate , inferior , insufficient , unequal , unfit , unqualified , unsuitable , useless
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ