• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:22, ngày 24 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ædikwət</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">'ædikwət</font>'''/ =====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::những hình phạt thích đáng
    ::những hình phạt thích đáng
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====vừa đủ=====
    +
    =====phù hợp, thích hợp=====
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thỏa đáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đầy đủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phù hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thích ứng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đầy đủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thích hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thỏa đáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adequate adequate] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Sufficient, enough, ample; satisfactory, fitting, equal,suitable: Is there language adequate to describe my feelings?2 passable, fair, fair to middling, middling, average,tolerable, (barely) acceptable, (barely) satisfactory, allright, competent, not (at all) bad, so so , Colloq OK or okay,up to snuff, not that or too bad, no great shakes: The musicwas good, the band only adequate.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) đạt, thích hợp=====
    -
    =====Equal, suitable, suited,fitted, up, proper, qualified, competent, good enough: Johnsonwas unsure that he was adequate to the task at hand.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====vừa đủ=====
     +
    === Điện===
     +
    =====thỏa đáng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đạt=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====đầy đủ=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Sufficient, satisfactory (often with the implication ofbeing barely so).=====
    +
    =====phù hợp=====
    -
    =====(foll. by to) proportionate.=====
    +
    =====thích ứng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đầy đủ=====
    -
    =====Barelysufficient.=====
    +
    =====thích hợp=====
    -
    =====Adequacy n. adequately adv. [L adaequatus pastpart. of adaequare make equal (as AD-, aequus equal)]=====
    +
    =====thỏa đáng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acceptable]] , [[all right]] , [[capable]] , [[comfortable]] , [[commensurate]] , [[competent]] , [[decent]] , [[equal]] , [[fair]] , [[passable]] , [[requisite]] , [[satisfactory]] , [[sufficient]] , [[sufficing]] , [[suitable]] , [[tolerable]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[enough]] , [[average]] , [[common]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[respectable]] , [[ample]] , [[answerable]] , [[condign]] , [[effective]] , [[equivalent]] , [[mediocre]] , [[modest]] , [[okay]] , [[plenty]] , [[possible]] , [[proportionate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inadequate]] , [[inferior]] , [[insufficient]] , [[unequal]] , [[unfit]] , [[unqualified]] , [[unsuitable]] , [[useless]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'ædikwət/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đủ, đầy đủ
    the supply is not adequate to the demand
    số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
    Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng
    to be adequate to one's post
    xứng đáng với vị trí công tác của mình
    adequate punishments
    những hình phạt thích đáng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phù hợp, thích hợp

    Cơ - Điện tử

    (adj) đạt, thích hợp

    Xây dựng

    vừa đủ

    Điện

    thỏa đáng

    Kỹ thuật chung

    đạt
    đầy đủ
    phù hợp
    thích ứng

    Kinh tế

    đầy đủ
    thích hợp
    thỏa đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X