-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">geiz</font>'''/==========/'''<font color="red">geiz</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: *Ving: [[Gazing]]*Ving: [[Gazing]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Look at or on or upon or over, view, regard, contemplate,stare; wonder, gape: She stood gazing out to sea. I gazed atthe screen in disbelief.=====- - =====N.=====- - =====Fixed or steady or intent look, stare, look: His gazefaltered and he averted his eyes.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.intr. (foll. by at, into, on, upon, etc.) lookfixedly.=====- - =====N. a fixed or intent look.=====- - =====Gazer n. [ME: orig.unkn.; cf. obs. gaw GAWK]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gaze gaze] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gaze gaze]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[fish eye]] , [[glaring]] , [[gun ]]* , [[look]] , [[looking]] , [[ogling]] , [[peek]] , [[peep]] , [[rubbernecking]] , [[scrutiny]] , [[seeing]] , [[survey]] , [[watching]] , [[gape]] , [[stare]]+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[beam ]]* , [[bore ]]* , [[contemplate]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[gape]] , [[gawk]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[glare]] , [[gloat]] , [[inspect]] , [[lamp ]]* , [[look]] , [[look fixedly]] , [[moon ]]* , [[observe]] , [[ogle]] , [[peek]] , [[peep]] , [[peer]] , [[pin ]]* , [[pipe ]]* , [[regard]] , [[rubber ]]* , [[rubberneck ]]* , [[scrutinize]] , [[see]] , [[size up ]]* , [[survey]] , [[take in ]]* , [[view]] , [[watch]] , [[wonder]] , [[goggle]] , [[stare]] , [[behold]] , [[glance]] , [[leer]] , [[scan]] , [[sight]] , [[study]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fish eye , glaring , gun * , look , looking , ogling , peek , peep , rubbernecking , scrutiny , seeing , survey , watching , gape , stare
verb
- admire , beam * , bore * , contemplate , eye , eyeball , gape , gawk , get a load of , get an eyeful , glare , gloat , inspect , lamp * , look , look fixedly , moon * , observe , ogle , peek , peep , peer , pin * , pipe * , regard , rubber * , rubberneck * , scrutinize , see , size up * , survey , take in * , view , watch , wonder , goggle , stare , behold , glance , leer , scan , sight , study
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ