• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">fluster</font>'''/)
    Hiện nay (12:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flʌstə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">fluster</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao=====
    =====Bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Agitate, stir (up), discompose, discomfit, discomfort,disconcert, shake (up), upset, disquiet, discommode, bother, putout or off, disturb, perturb, flurry, flutter, make nervous,throw off, distract, confuse, baffle, confound, puzzle, perplex,befuddle, bewilder, daze, dazzle, Colloq rattle, throw,discombobulate, hassle, faze: Don't be flustered by her rudemanner.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Agitation, upset, discomfort, disquiet, bother,disturbance, commotion, perturbation, dither, flurry, flutter,nervousness, distraction, confusion, bafflement, befuddlement,perplexity, bewilderment: All this fluster came about throughthe absence of a coherent plan.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. & intr. make or become nervous or confused;flurry (was flustered by the noise; he flusters easily).=====
     
    - 
    -
    =====Tr.confuse with drink; half-intoxicate.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. bustle.=====
     
    -
    =====N. aconfused or agitated state. [ME: orig. unkn.: cf. Icel.flaustr(a) hurry, bustle]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[brouhaha]] , [[commotion]] , [[disturbance]] , [[dither]] , [[flap ]]* , [[flurry]] , [[flutter]] , [[furor]] , [[ruffle]] , [[state ]]* , [[to-do ]]* , [[turmoil]] , [[perturbation]] , [[tumult]] , [[upset]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[addle]] , [[agitate]] , [[bewilder]] , [[bother]] , [[confound]] , [[confuse]] , [[craze ]]* , [[discombobulate]] , [[discompose]] , [[disquiet]] , [[distract]] , [[disturb]] , [[excite]] , [[flip ]]* , [[flurry]] , [[frustrate]] , [[fuddle ]]* , [[get to ]]* , [[hassle]] , [[heat ]]* , [[hurry]] , [[make nervous]] , [[make waves]] , [[muddle]] , [[mystify]] , [[nonplus]] , [[perplex]] , [[psych]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[ruffle]] , [[spook ]]* , [[stir up]] , [[throw off balance]] , [[unhinge ]]* , [[work up ]]* , [[perturb]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[unsettle]] , [[upset]] , [[befuddle]] , [[disconcert]] , [[embarrass]] , [[fuddle]] , [[unhinge]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calm]] , [[calmness]] , [[comfort]] , [[peace]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[calm]] , [[comfort]] , [[settle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´flʌstə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bối rối
    Sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
    to be all in a fluster
    bận rộn, nhộn nhịp

    Ngoại động từ

    Làm chếnh choáng say
    Làm bối rối
    Làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao

    Nội động từ

    Bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X