-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ + =====Prôfin, đường biên, đường nét bên ngoài=====+ + === Ô tô====== Ô tô========phủ nhựa==========phủ nhựa======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hình dáng ngoài=====+ =====hình dáng ngoài==========nét nổi bật==========nét nổi bật=====Dòng 45: Dòng 48: =====ngoại tuyến==========ngoại tuyến======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản tóm tắt=====+ =====bản tóm tắt=====- =====bản vẽ phác=====+ =====bản vẽ phác=====::[[outline]] [[drawing]]::[[outline]] [[drawing]]::bản vẽ phác qua::bản vẽ phác qua- =====biên=====+ =====biên=====::[[character]] [[outline]]::[[character]] [[outline]]::đường biên ký tự::đường biên ký tựDòng 59: Dòng 62: ::[[outline]] [[tracing]] [[paper]]::[[outline]] [[tracing]] [[paper]]::bản can hình biên::bản can hình biên- =====biên dạng mặt cắt=====+ =====biên dạng mặt cắt=====- =====hình bên ngoài=====+ =====hình bên ngoài=====- =====hình dáng=====+ =====hình dáng=====- =====hình dạng bên ngoài=====+ =====hình dạng bên ngoài=====- =====hình phác họa=====+ =====hình phác họa=====- =====hình thể=====+ =====hình thể=====- =====chu tuyến=====+ =====chu tuyến=====- =====đề cương=====+ =====đề cương=====- =====đường bao=====+ =====đường bao=====::[[character]] [[outline]]::[[character]] [[outline]]::đường bao ký tự::đường bao ký tựDòng 82: Dòng 85: ::rubber-band [[outline]]::rubber-band [[outline]]::đường bao co dãn::đường bao co dãn- =====đường nét=====+ =====đường nét=====- =====đường vẽ phác=====+ =====đường vẽ phác=====- =====đuờng viền=====+ =====đuờng viền=====::cross-section [[outline]]::cross-section [[outline]]::đường viền mặt cắt ngang::đường viền mặt cắt ngangDòng 95: Dòng 98: ::[[outline]] [[view]]::[[outline]] [[view]]::đường viền::đường viền- =====đường viền=====+ =====đường viền=====::cross-section [[outline]]::cross-section [[outline]]::đường viền mặt cắt ngang::đường viền mặt cắt ngangDòng 102: Dòng 105: ::[[outline]] [[templet]]::[[outline]] [[templet]]::dưỡng đường viền::dưỡng đường viền- =====mặt cắt=====+ =====mặt cắt=====- =====phân cảnh=====+ =====phân cảnh=====- =====phác thảo=====+ =====phác thảo=====::[[clear]] [[outline]]::[[clear]] [[outline]]::bỏ khung phác thảo::bỏ khung phác thảoDòng 113: Dòng 116: ::[[outline]] [[utility]]::[[outline]] [[utility]]::trình tiện ích phác thảo::trình tiện ích phác thảo- =====vành=====+ =====vành=====- =====vẽ đường bao=====+ =====vẽ đường bao==========vẽ đường viền==========vẽ đường viền======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp)=====+ =====bản giới thiệu tóm tắt (xí nghiệp)=====- =====bản phác họa=====+ =====bản phác họa=====- =====đề cương=====+ =====đề cương=====- =====nét chính=====+ =====nét chính=====::[[market]] [[outline]]::[[market]] [[outline]]::nét chính về hàng hóa thị trường::nét chính về hàng hóa thị trường- =====nêu những nét chính=====+ =====nêu những nét chính=====- =====phác họa=====+ =====phác họa==========trình bày sơ lược==========trình bày sơ lược=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outline outline] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bare facts]] , [[blueprint]] , [[diagram]] , [[draft]] , [[drawing]] , [[floor plan]] , [[frame]] , [[framework]] , [[ground plan]] , [[layout]] , [[main features]] , [[recapitulation]] , [[r]]- =====Profile, silhouette, contour, periphery, boundary,footprint:This outline is of the desk area occupied by thekeyboard and monitor. 2 pr‚cis,synopsis,r‚sum‚,summary,digest,abstract,conspectus,survey,overview, run-down,recapitulation, review, (thumbnail) sketch, skeleton, (overall)plan, layout,framework,draft,scenario:O''Brien presented anoutline of what his company planned to do after the take-over.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====V.=====+ - + - =====Trace, draft, sketch, rough out, profile, block (out),plan (out), lay out, define, delineate: None of the divers wasparticularly enthusiastic about the procedure outlined forbringing up the wreckage.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A rough draft of a diagram, plan, proposal,etc.=====+ - + - =====A a pr‚cis of a proposed novel, article, etc. b averbal description of essential parts only; a summary.=====+ - + - =====Asketch containing only contour lines.=====+ - + - =====(in sing. or pl.) alines enclosing or indicating an object (the outline of a shapeunder the blankets). b a contour. c an external boundary.=====+ - + - =====(in pl.) the main features or general principles (the outlinesof a plan).=====+ - + - =====The representation of a word in shorthand.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Draw or describe in outline.=====+ - + - =====Mark the outline of.=====+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...)
- in outline
- chỉ ra những nét chính, những nét đại cương
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
đường bao
- character outline
- đường bao ký tự
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- rubber-band outline
- đường bao co dãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bare facts , blueprint , diagram , draft , drawing , floor plan , frame , framework , ground plan , layout , main features , recapitulation , r
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ