-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thiên văn ) đường chân trời, đường nằm ngang=====- |}+ + ::[[apparent]] [[horizon]]+ ::chân trời biểu kiến+ ::[[artificial]] [[horizon]]+ ::chân trời giả+ ::[[celestial]] [[horizon]]+ ::chân trời thực+ ::[[geometrical]] [[horizon]]+ ::chân trời thực+ ::[[terrestrial]] [[horizon]]+ ::đường chân trời+ ::[[visible]] [[horizon]]+ ::chân trời biểu kiến+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái móc=====+ =====cái móc=====- =====chân trời=====+ =====chân trời=====::[[apparent]] [[horizon]]::[[apparent]] [[horizon]]::đường chân trời biểu kiến::đường chân trời biểu kiếnDòng 90: Dòng 104: ::[[visible]] [[horizon]]::[[visible]] [[horizon]]::đường chân trời biểu kiến::đường chân trời biểu kiến- =====nằm ngang=====+ =====nằm ngang=====- =====khúc uốn (sông)=====+ =====khúc uốn (sông)=====- =====đường chân trời=====+ =====đường chân trời=====::[[apparent]] [[horizon]]::[[apparent]] [[horizon]]::đường chân trời biểu kiến::đường chân trời biểu kiếnDòng 119: Dòng 133: ::[[visible]] [[horizon]]::[[visible]] [[horizon]]::đường chân trời biểu kiến::đường chân trời biểu kiến- =====đường nằm ngang=====+ =====đường nằm ngang==========mũi đất==========mũi đất=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====mực, tầng =====- =====View,purview, range, scope, vista, compass, perspective,prospect, ken, field of vision, limit(s): This is somethingthat lies beyond the horizon of present-day knowledge.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the line at which the earth and sky appear to meet. b(in full apparent or sensible or visible horizon) the line atwhich the earth and sky would appear to meet but forirregularities and obstructions; a circle where the earth'ssurface touches a cone whose vertex is at the observer's eye. c(in full celestial or rational or true horizon) a great circleof the celestial sphere, the plane of which passes through thecentre of the earth and is parallel to that of the apparenthorizon of a place.=====+ - + - =====Limit of mental perception, experience,interest, etc.=====+ - + - =====A geological stratum or set of strata, orlayer of soil, with particular characteristics.=====+ - + - =====Archaeol. thelevel at which a particular set of remains is found.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horizon horizon] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horizon horizon]:Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[border]] , [[boundary]] , [[compass]] , [[field of vision]] , [[ken]] , [[limit]] , [[perspective]] , [[prospect]] , [[purview]] , [[range]] , [[reach]] , [[realm]] , [[scope]] , [[sphere]] , [[stretch]] , [[vista]] , [[edge]] , [[future]] , [[outlook]] , [[skyline]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) đường chân trời, đường nằm ngang
- apparent horizon
- chân trời biểu kiến
- artificial horizon
- chân trời giả
- celestial horizon
- chân trời thực
- geometrical horizon
- chân trời thực
- terrestrial horizon
- đường chân trời
- visible horizon
- chân trời biểu kiến
Kỹ thuật chung
chân trời
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- artificial horizon
- chân trời giả
- beyond-the-horizon communication
- lan truyền ngoại chân trời
- beyond-the-horizon communication
- truyền thông ngoại chân trời
- celestial horizon
- chân trời thiên văn
- celestial horizon
- chân trời thực
- datum horizon
- đường chân trời chuẩn
- depressed horizon
- đường chân trời thấp
- dip of the horizon
- độ hạ của chân trời
- dip of the horizon
- độ nghiêng của chân trời
- false horizon
- chân trời giả
- geometrical horizon
- chân trời thực
- geometrical horizon
- đường chân trời thực
- great circle horizon direction
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- gyro horizon
- đường chân trời hồi chuyển
- gyro horizon
- đường chân trời nhân tạo
- horizon elevation angle
- góc nâng chân trời
- horizon line
- đường chân trời
- horizon scanner
- máy quét chân trời
- horizon sensor
- bộ phát hiện chân trời
- Over-the-Horizon (OTH)
- ngoài đường chân trời
- Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
- tán xạ ngược qua đường chân trời
- over-the-horizon propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- over-the-horizon propagation
- truyền thông ngoài chân trời
- over-the-horizon radar
- rađa vượt quá chân trời
- path beyond the horizon
- đường bên ngoài chân trời
- radar horizon
- đường chân trời rađa
- radio horizon
- chân trời vô tuyến điện
- radio horizon
- đường chân trời (tầm) vô tuyến
- radio horizon of transmitting antenna
- chân trời vô tuyến điện của ăng ten phát
- sea horizon
- đường chân trời ven biển
- terrestrial horizon
- đường chân trời
- true horizon
- chân trời thực
- visible horizon
- chân trời biểu kiến
- visible horizon
- đường chân trời biểu kiến
đường chân trời
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- datum horizon
- đường chân trời chuẩn
- depressed horizon
- đường chân trời thấp
- geometrical horizon
- đường chân trời thực
- gyro horizon
- đường chân trời hồi chuyển
- gyro horizon
- đường chân trời nhân tạo
- Over-the-Horizon (OTH)
- ngoài đường chân trời
- Over-the-Horizon Backscatter (OTH-B)
- tán xạ ngược qua đường chân trời
- radar horizon
- đường chân trời rađa
- radio horizon
- đường chân trời (tầm) vô tuyến
- sea horizon
- đường chân trời ven biển
- visible horizon
- đường chân trời biểu kiến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ