• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:17, ngày 8 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (edit)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">d'elju:dz (chữ cuối cùng là szờ chứ ko phải chữ z đâu - lấy từ Oxford Dictionary)</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">d'elju:dz</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====đại hồng thủy=====
    +
    =====đại hồng thủy=====
    =====trận lụt lớn=====
    =====trận lụt lớn=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====hồng thủy=====
    +
    =====hồng thủy=====
    =====sự nhận chìm=====
    =====sự nhận chìm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lụt lớn=====
    +
    =====lụt lớn=====
    =====sự ngập=====
    =====sự ngập=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[avalanche]] , [[barrage]] , [[cataclysm]] , [[cataract]] , [[drencher]] , [[flux]] , [[inundation]] , [[niagara]] , [[overflowing]] , [[overrunning]] , [[pour]] , [[rush]] , [[spate]] , [[torrent]] , [[alluvion]] , [[downpour]] , [[freshet]] , [[overflow]]
    -
    =====A great flood.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[douse]] , [[drench]] , [[drown]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[flush]] , [[gush]] , [[overflow]] , [[overrun]] , [[overwhelm]] , [[pour]] , [[sluice]] , [[soak]] , [[sop]] , [[souse]] , [[stream]] , [[submerge]] , [[swamp]] , [[wet]] , [[whelm]] , [[abound]] , [[crowd]] , [[glut]] , [[inundate]] , [[overcome]] , [[overcrowd]] , [[overload]] , [[oversupply]] , [[snow ]]* , [[snow under]] , [[teem]] , [[cataclysm]] , [[downpour]] , [[niagara]] , [[overpower]] , [[torrent]]
    -
    =====(the Deluge) the biblicalFlood (Gen. 6-8).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A great outpouring (of words, paper, etc.).4 a heavy fall of rain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inundate with agreat number or amount (deluged with complaints). [ME f. OF f.L diluvium, rel. to lavare wash]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deluge deluge] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deluge deluge] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /d'elju:dz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
    Sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
    a deluge of questions
    câu hỏi dồn dập
    a deluge of letters
    thư đến tới tấp

    Ngoại động từ

    Làm tràn ngập, dồn tới tấp
    to be deluged with questions
    bị hỏi tới tấp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đại hồng thủy
    trận lụt lớn

    Xây dựng

    hồng thủy
    sự nhận chìm

    Kỹ thuật chung

    lụt lớn
    sự ngập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X