• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:11, ngày 4 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sua loi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">in'teliʤənt</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 11: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====thông minh=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====trí tuệ=====
    =====trí tuệ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Bright, smart, clever, discerning, perspicacious,perceptive, percipient, understanding, rational, apt, astute,quick, quick-witted, keen, sharp, alert, shrewd, canny,insightful, gifted, sensible, wise, sage, sagacious,enlightened, knowing, aware, knowledgeable, erudite, au fait,Colloq brainy, Chiefly US savvy: She is certainly intelligentenough to be first in her class, if only she would study harder.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[able]] , [[acute]] , [[alert]] , [[alive]] , [[all there]] , [[apt]] , [[astute]] , [[brainy ]]* , [[bright]] , [[brilliant]] , [[calculating]] , [[capable]] , [[clever]] , [[comprehending]] , [[creative]] , [[deep ]]* , [[discerning]] , [[enlightened]] , [[exceptional]] , [[highbrow ]]* , [[imaginative]] , [[ingenious]] , [[instructed]] , [[inventive]] , [[keen]] , [[knowing]] , [[knowledgeable]] , [[original]] , [[penetrating]] , [[perceptive]] , [[perspicacious]] , [[profound]] , [[quick]] , [[quick-witted]] , [[rational]] , [[ready]] , [[reasonable]] , [[resourceful]] , [[responsible]] , [[sage]] , [[sharp]] , [[smart]] , [[thinking]] , [[together ]]* , [[understanding]] , [[well-informed]] , [[whiz ]]* , [[wise]] , [[witty]] , [[intellectual]] , [[sharp-witted]] , [[consequent]] , [[cognizant]] , [[logical]] , [[sensible]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Having or showing intelligence, esp. of a high level.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[foolish]] , [[idiotic]] , [[imbecile]] , [[stupid]] , [[unintelligent]]
    -
    =====Quick of mind; clever.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====A (of a device or machine) able tovary its behaviour in response to varying situations andrequirements and past experience. b (esp. of a computerterminal) having its own data-processing capability;incorporating a microprocessor (opp. DUMB).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intelligent intelligent] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intelligent intelligent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'teliʤənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông minh, sáng dạ
    Nhanh trí
    Biết
    to be intelligent of something
    biết cái gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thông minh

    Kỹ thuật chung

    trí tuệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X