-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'æksiəl</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'æksiəl</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) trục; quanh trục==========(thuộc) trục; quanh trục=====::[[axial]] [[symmetry]]::[[axial]] [[symmetry]]Dòng 9: Dòng 7: ::[[axial]] [[vector]]::[[axial]] [[vector]]::vectơ trục::vectơ trục- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thuộc) trục=====- |}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) chiều trục======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====dọc theo trục=====+ =====dọc theo trục=====- + =====thuộc về trục==========thuộc về trục======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chiều trục=====+ =====chiều trục=====- + =====dọc trục=====- =====dọc trục=====+ ::[[axial]] [[compression]]::[[axial]] [[compression]]::nén dọc trục::nén dọc trụcDòng 49: Dòng 45: =====theo trục==========theo trục======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hướng tâm=====+ =====hướng tâm=====::[[axial]] [[flow]]::[[axial]] [[flow]]::dòng chảy hướng tâm::dòng chảy hướng tâm::[[axial]] [[flux]]::[[axial]] [[flux]]::dòng hướng tâm::dòng hướng tâm- =====hướng trục=====+ =====hướng trục=====::[[axial]] [[armature]]::[[axial]] [[armature]]::phần ứng hướng trục::phần ứng hướng trụcDòng 115: Dòng 111: ::[[guide]] [[vane]] [[axial]] [[flow]] [[fan]]::[[guide]] [[vane]] [[axial]] [[flow]] [[fan]]::quạt hướng trục có cánh dẫn hướng::quạt hướng trục có cánh dẫn hướng- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ =====(thuộc) trục, quanh trục=====- =====Forming or belonging to an axis.=====+ - + - =====Round an axis(axialrotation; axial symmetry).=====+ - + - =====Axiality () n. axially adv.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=axial&submit=Search axial] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=axial axial] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axial axial] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=axial axial] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
dọc trục
- axial compression
- nén dọc trục
- axial deformation
- biến dạng dọc trục
- axial displacement
- chuyển vị dọc trục
- axial elongation
- độ giãn dọc trục
- axial expansion
- độ giãn dọc trục
- axial extension test
- thí nghiệm kéo dọc trục
- axial flow
- dòng chảy dọc trục
- axial reinforcing bar
- thanh cốt thép dọc trục
- axial stiffness
- độ cứng dọc trục
- axial strain
- biến dạng dọc trục
- axial surcharge
- hoạt tải dọc trục
- axial tension
- kéo dọc trục
Kỹ thuật chung
hướng trục
- axial armature
- phần ứng hướng trục
- axial blower
- máy quạt hướng trục
- axial blower
- quạt hướng trục
- axial centrifugal compressor
- máy nén ly tâm hướng trục
- axial clearance
- khe hở hướng trục
- axial compressor
- máy nén hướng trục
- axial eccentricity
- độ lệch tâm hướng trục
- axial fan
- quạt hướng trục
- axial flow
- dòng chảy hướng trục
- axial flow
- luồng chảy hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén dòng hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén tuabin hướng trục
- axial flow compressor
- máy nén turbin hướng trục
- axial flow fan
- quạt hướng trục
- axial flow fan [ventilator]
- quạt hướng trục
- axial flow pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial flow ventilator
- quạt hướng trục
- axial flow wheel
- guồng dòng hướng trục
- axial flux
- dòng chảy hướng trục
- axial force
- lực hướng trục
- axial load
- tải trọng hướng trục
- axial magnification
- độ phóng đại hướng trục
- axial plunger pump
- bơm pittông hướng trục
- axial pump
- máy bơm dòng hướng trục
- axial slab interferometry
- đo giao thoa bản hướng trục
- axial thrust
- áp lực hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén dòng hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén tuabin hướng trục
- axial turbo machine
- máy nén turbin hướng trục
- guide vane axial flow fan
- quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ