-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====đi vòng quanh=====- |}+ ===Y học===+ =====bắt cầu (coronary bypass: bắt cầu mạch vành=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====rãnh thoát dư=====+ =====rãnh thoát dư==========van tràn dư==========van tràn dư=====Dòng 32: Dòng 34: === Ô tô====== Ô tô========đi vòng==========đi vòng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bypass bypass] : Chlorine Online=== Vật lý====== Vật lý========rẽ mạch==========rẽ mạch======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường (đi) vòng=====+ =====đường (đi) vòng=====- =====đường ống vòng=====+ =====đường ống vòng=====- =====máng vòng=====+ =====máng vòng=====- =====ống phân dòng=====+ =====ống phân dòng=====- =====ống rẽ dòng=====+ =====ống rẽ dòng==========vành vòng==========vành vòng=====Dòng 51: Dòng 51: =====dấu tắt==========dấu tắt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bỏ qua=====+ =====bỏ qua=====- =====đường rẽ=====+ =====đường rẽ=====::[[total]] [[bypass]]::[[total]] [[bypass]]::đường rẽ toàn phần::đường rẽ toàn phần- =====đường tắt=====+ =====đường tắt=====- =====đường tránh=====+ =====đường tránh=====- =====đường vòng=====+ =====đường vòng=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[that]] [[serves]] [[to]] [[divert]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[fluid]] [[around]] [[a]] [[fixture]], [[obstruction]], [[pipe]], [[or]] [[valve]], [[instead]] [[of]] [[through]] [[it]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[device]] [[that]] [[serves]] [[to]] [[divert]] [[the]] [[flow]] [[of]] [[a]] [[fluid]] [[around]] [[a]] [[fixture]], [[obstruction]], [[pipe]], [[or]] [[valve]], [[instead]] [[of]] [[through]] [[it]]..Dòng 71: Dòng 71: ::[[total]] [[bypass]]::[[total]] [[bypass]]::đường vòng toàn phần::đường vòng toàn phần- =====nhánh=====+ =====nhánh=====::[[bypass]] [[air]]::[[bypass]] [[air]]::không khí qua nhánh phụ::không khí qua nhánh phụDòng 90: Dòng 90: ::[[bypass]] [[valve]]::[[bypass]] [[valve]]::van nhánh phụ::van nhánh phụ- =====lối đi vòng=====+ =====lối đi vòng=====- =====lối rẽ=====+ =====lối rẽ=====- =====ống=====+ =====ống=====- =====sự đi vòng=====+ =====sự đi vòng=====- =====rãnh vòng=====+ =====rãnh vòng=====- =====rẽ=====+ =====rẽ=====- =====vòng qua=====+ =====vòng qua=====::[[bypass]] (vs)::[[bypass]] (vs)::đi vòng qua::đi vòng qua- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Avoid, evade, circumvent, sidestep, skirt, go or getround, detour; ignore, Slang give the go-by: I shall bypassmany problems if I take that route.=====- - =====N.=====- - =====Detour, alternative (way, route, etc.), alternate way orroute: Take the bypass and avoid the town traffic.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A road passing round a town or its centre toprovide an alternative route for through traffic.=====- - =====A asecondary channel or pipe etc. to allow a flow when the main oneis closed or blocked. b an alternative passage for thecirculation of blood during a surgical operation on the heart.=====- - =====V.tr.=====- - =====Avoid; go round.=====- =====Provide with a bypass.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blink at]] , [[burke]] , [[circumnavigate]] , [[circumvent]] , [[depart from]] , [[detour]] , [[deviate from]] , [[finesse]] , [[get around]] , [[go around]] , [[go around the barn]] , [[ignore]] , [[let go]] , [[neglect]] , [[omit]] , [[outflank]] , [[pass around]] , [[sidestep]] , [[skirt]] , [[take back road]] , [[wink at]] , [[dodge]] , [[duck]] , [[elude]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[evade]] , [[shun]] , [[avoid]] , [[miss]] , [[short-circuit]] , [[shunt]] , [[skip]]+ =====noun=====+ :[[avoidance]] , [[circumvention]] , [[evasion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường vòng
Giải thích EN: Any device that serves to divert the flow of a fluid around a fixture, obstruction, pipe, or valve, instead of through it..
Giải thích VN: Thiết bị dùng để chia dòng chất lỏng chảy quanh một vật cố định, vật cản, ống nước hay van thay vì chảy qua chúng.
nhánh
- bypass air
- không khí qua nhánh phụ
- bypass circuit
- sơ đồ bypas [nhánh phụ]
- bypass circuit
- sơ đồ nhánh phụ
- bypass cock
- van nhánh điều chỉnh
- bypass duct system
- hệ thống nhánh phụ
- bypass factor
- hệ số qua nhánh phụ
- bypass injection
- phun cấp theo nhánh phụ
- bypass valve
- van nhánh
- bypass valve
- van nhánh phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blink at , burke , circumnavigate , circumvent , depart from , detour , deviate from , finesse , get around , go around , go around the barn , ignore , let go , neglect , omit , outflank , pass around , sidestep , skirt , take back road , wink at , dodge , duck , elude , escape , eschew , evade , shun , avoid , miss , short-circuit , shunt , skip
noun
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ