-
(Khác biệt giữa các bản)(Undo)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồ uống=====+ =====đồ uống=====::alcohol-free [[beverage]]::alcohol-free [[beverage]]::đồ uống không có rượu::đồ uống không có rượuDòng 54: Dòng 52: ::[[whey]] [[beverage]]::[[whey]] [[beverage]]::đồ uống từ sữa::đồ uống từ sữa- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beverage beverage] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cooler]] , [[draft]] , [[drink]] , [[drinkable]] , [[libation]] , [[liquor]] , [[potable]] , [[potation]] , [[ade]] , [[ale]] , [[beer]] , [[cider]] , [[cocktail]] , [[cocoa]] , [[coffee]] , [[cola]] , [[cordial]] , [[draught]] , [[eggnog]] , [[green tea]] , [[grog]] , [[juice]] , [[lager]] , [[lemonade]] , [[liquid]] , [[malted]] , [[milk]] , [[nectar]] , [[negus]] , [[nog]] , [[pop]] , [[potion]] , [[punch]] , [[seltzer]] , [[soda]] , [[tea]] , [[tonic]] , [[treat]] , [[water]] , [[wine]]- =====Formal a drink (hot beverage; alcoholic beverage). [ME f.OF be(u)vrage, ult. f. L bibere drink]=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[food]] , [[victuals]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
đồ uống
- alcohol-free beverage
- đồ uống không có rượu
- beverage cooler
- thiết bị làm lạnh đồ uống
- carbonated beverage
- đồ uống có ga
- clear beverage emulsion
- nhũ tương của đồ uống trong
- clear carbonated beverage
- đồ uống có ga trong suốt
- cloudy beverage
- nhũ tương của đồ uống
- cloudy carbonated beverage
- đồ uống có ga đục
- dietetic beverage
- đồ uống chữa bệnh
- distilled beverage
- đồ uống chưng cất
- fermented grain beverage
- đồ uống lên men từ ngũ cốc
- fruit beverage
- đồ uống hoa quả
- hot beverage
- đồ uống nóng
- malt beverage
- đồ uống từ mạch nha
- milk beverage
- đồ uống sữa
- non-alcoholic beverage
- đồ uống không có rượu
- sour milk beverage
- đồ uống sữa chua
- still beverage
- đồ uống không có ga
- synthetic beverage
- đồ uống tổng hợp
- unfermented fruit beverage
- đồ uống hoa quả không rượu
- whey beverage
- đồ uống từ sữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cooler , draft , drink , drinkable , libation , liquor , potable , potation , ade , ale , beer , cider , cocktail , cocoa , coffee , cola , cordial , draught , eggnog , green tea , grog , juice , lager , lemonade , liquid , malted , milk , nectar , negus , nog , pop , potion , punch , seltzer , soda , tea , tonic , treat , water , wine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ