-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========phần thừa==========phần thừa=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=redundancy redundancy] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====độ siêu tĩnh=====+ =====độ siêu tĩnh=====- =====tính dư=====+ =====tính dư=====- =====tính dư thừa=====+ =====tính dư thừa==========tính siêu tĩnh==========tính siêu tĩnh=====Dòng 25: Dòng 21: =====độ dư thừa==========độ dư thừa======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====sự dư thừa=====+ =====sự dư thừa=====''Giải thích VN'': 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.''Giải thích VN'': 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.Dòng 33: Dòng 29: ::sự dư thừa thụ động::sự dư thừa thụ động=== Điện====== Điện===- =====sự dôi thừa=====+ =====sự dôi thừa=====''Giải thích VN'': 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.''Giải thích VN'': 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ dôi=====+ =====độ dôi=====- =====dư thừa=====+ =====dư thừa=====::[[active]] [[redundancy]]::[[active]] [[redundancy]]::dư thừa tích cực::dư thừa tích cựcDòng 87: Dòng 83: ::kiểm tra dư thừa dọc::kiểm tra dư thừa dọc- =====nhân đôi=====+ =====nhân đôi=====- =====phần dư=====+ =====phần dư=====- =====phần dư thừa=====+ =====phần dư thừa=====- =====sự dôi=====+ =====sự dôi==========sự thừa==========sự thừa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cho thôi việc=====+ =====cho thôi việc=====::[[redundancy]] [[payment]]::[[redundancy]] [[payment]]::trợ cấp cho thôi việc::trợ cấp cho thôi việc- =====sự cho thôi việc=====+ =====sự cho thôi việc=====- =====sự giảm bớt số nhân viên=====+ =====sự giảm bớt số nhân viên=====- =====sự sa thải=====+ =====sự sa thải=====- =====sự thải hồi=====+ =====sự thải hồi=====- =====sự thặng dư (số nhân công)=====+ =====sự thặng dư (số nhân công)==========tình trạng dư thừa sức lao động==========tình trạng dư thừa sức lao động=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[diffuseness]] , [[diffusion]] , [[long-windedness]] , [[pleonasm]] , [[prolixity]] , [[verbiage]] , [[verboseness]] , [[verbosity]] , [[windiness]] , [[wordage]] , [[attrition]] , [[circumlocution]] , [[copiosity]] , [[macrology]] , [[overabundance]] , [[periphrasis]] , [[profusion]] , [[superabundance]] , [[supererogation]] , [[superfluity]] , [[tautology]]+ =====adjective=====+ :[[excessive]] , [[exuberant]] , [[immaterial]] , [[long-winded]] , [[otiose]] , [[pleonastic]] , [[prolix]] , [[redundant]] , [[superabundant]] , [[supererogative]] , [[supererogatory]] , [[superfluous]] , [[tautological]] , [[tautologous]] , [[verbose]]Hiện nay
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự dư thừa
Giải thích VN: 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.
Điện
sự dôi thừa
Giải thích VN: 1. Sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc thiết bị làm việc đồng thời để đảm bảo hoạt động liên tục sau khi xảy ra sự cố.. 2. Sự cung cấp số mã lệnh nhiều hơn số lượng tối thiểu cần thiết để đảm bảo tính chính xác khi diễn dịch (giải mã) sau quá trình truyền thông tin ở các điều kiện bất lợi.
Kỹ thuật chung
dư thừa
- active redundancy
- dư thừa tích cực
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- cycle redundancy
- dư thừa chu kỳ
- cyclic redundancy check
- kiểm tra dư thừa vòng
- cyclic redundancy check (CRC)
- kiểm soát dư thừa chu kỳ
- cyclic redundancy check (CRC)
- sự kiểm tra dư thừa tuần hoàn
- Cyclic Redundancy Check Character (CRCC)
- ký tự kiểm tra độ dư thừa chu kỳ
- degree of redundancy
- độ dư thừa
- information redundancy
- dư thừa thông tin
- Longitudinal Redundancy Check (LRC)
- kiểm tra độ dư thừa theo chiều dọc
- longitudinal redundancy check (LRC)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- LRC (longitudinalredundancy check)
- sự kiểm tra dư thừa dọc
- redundancy (ininformation theory)
- lượng dư thừa
- redundancy check
- kiểm tra dư thừa
- redundancy checking
- sự kiểm tra dư thừa
- redundancy ratio
- mức dư thừa
- redundancy reduction
- sự làm giảm dư thừa
- relative redundancy
- dư thừa tương đối
- relative redundancy (ininformation theory)
- dư thừa tương đối
- satellite redundancy
- sự dư thừa vệ tinh
- Simple Server Redundancy Protocol (Cisco) (SSRP)
- Giao thức dư thừa server đơn giản [Cisco]- Tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế LANE
- standby redundancy
- sự dư thừa thụ động
- Vertical Redundancy Check (VRC)
- kiểm tra dư thừa dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , verbiage , verboseness , verbosity , windiness , wordage , attrition , circumlocution , copiosity , macrology , overabundance , periphrasis , profusion , superabundance , supererogation , superfluity , tautology
adjective
- excessive , exuberant , immaterial , long-winded , otiose , pleonastic , prolix , redundant , superabundant , supererogative , supererogatory , superfluous , tautological , tautologous , verbose
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ