-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự ăn trộm=====+ =====sự ăn trộm==========sự ăn cắp==========sự ăn cắp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====trộm cắp=====+ =====trộm cắp=====::[[peril]] [[of]] [[theft]]::[[peril]] [[of]] [[theft]]::rủi ro trộm cắp::rủi ro trộm cắpDòng 30: Dòng 28: ::[[theft]], [[pilferage]] [[and]] non-delivery [[vol]]::[[theft]], [[pilferage]] [[and]] non-delivery [[vol]]::rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng::rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=theft theft] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[annexation]] , [[appropriation]] , [[break-in]] , [[burglary]] , [[caper]] , [[cheating]] , [[crime]] , [[defrauding]] , [[deprivation]] , [[embezzlement]] , [[extortion]] , [[filch]] , [[fleece ]]* , [[fraud]] , [[grab ]]* , [[heist]] , [[holdup]] , [[hustle ]]* , [[job ]]* , [[larceny]] , [[lift ]]* , [[looting]] , [[mugging]] , [[peculation]] , [[pilferage]] , [[pilfering]] , [[pillage]] , [[pinch ]]* , [[piracy]] , [[plunder]] , [[purloining]] , [[racket ]]* , [[rapacity]] , [[rip-off ]]* , [[robbery]] , [[robbing]] , [[score ]]* , [[shoplifting]] , [[snatch ]]* , [[snitch ]]* , [[steal]] , [[stickup]] , [[swindle]] , [[swindling]] , [[swiping]] , [[thievery]] , [[thieving]] , [[touch ]]* , [[vandalism]] , [[conversion]] , [[defalcation]] , [[filching]] , [[misappropriation]] , [[plagiarism]] , [[rustling]] , [[stealing]]- =====Robbery,stealing,pilferage,pilfering,filching,shoplifting,thievery,purloining, embezzlement,hijacking,larceny,Colloq lifting,appropriation,pocketing,pinching,swiping,snitching,Chiefly Brit nicking,US boosting,Slangheist,knocking off, rip-off: The theft of the jewellery wasreported to the police immediately.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[return]]- =====The act or an instance of stealing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Law dishonestappropriation of another's property with intent to deprive himor her of it permanently.[OE thiefth, theofth, later theoft,f. Gmc (as THIEF)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annexation , appropriation , break-in , burglary , caper , cheating , crime , defrauding , deprivation , embezzlement , extortion , filch , fleece * , fraud , grab * , heist , holdup , hustle * , job * , larceny , lift * , looting , mugging , peculation , pilferage , pilfering , pillage , pinch * , piracy , plunder , purloining , racket * , rapacity , rip-off * , robbery , robbing , score * , shoplifting , snatch * , snitch * , steal , stickup , swindle , swindling , swiping , thievery , thieving , touch * , vandalism , conversion , defalcation , filching , misappropriation , plagiarism , rustling , stealing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ