-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====đèn=====- |}+ + ::[[finish]] [[lamp]]+ ::(máy tính ) đèn kết thúc quá trình tính+ ::[[gas]]-discharge [[lamp]]+ ::(vật lý ) đèn phóng điện qua khí+ ::[[glow]] [[lamp]]+ ::đèn nóng sáng+ ::[[pilot]] [[lamp]]+ ::(máy tính ) đèn hiệu, đèn kiểm tra+ + === Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====đèn (điện)=====+ =====đèn (điện)=====::[[resistance]] [[lamp]]::[[resistance]] [[lamp]]::đèn điện trở::đèn điện trở=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bóng đèn=====+ =====bóng đèn=====::[[gas]] [[discharge]] [[lamp]]::[[gas]] [[discharge]] [[lamp]]::bóng đèn sáng nhờ sáng khí::bóng đèn sáng nhờ sáng khíDòng 57: Dòng 67: ::[[socket]] [[lamp]] [[or]] [[holder]]::[[socket]] [[lamp]] [[or]] [[holder]]::lỗ cắm bóng đèn::lỗ cắm bóng đèn- =====cái đèn=====+ =====cái đèn=====- =====đèn=====+ =====đèn=====''Giải thích VN'': Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.''Giải thích VN'': Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.- =====đèn báo=====+ =====đèn báo=====- =====đèn điện=====+ =====đèn điện=====::[[electroluminescent]] [[lamp]]::[[electroluminescent]] [[lamp]]::đèn điện phát quang::đèn điện phát quangDòng 72: Dòng 82: ::[[resistance]] [[lamp]]::[[resistance]] [[lamp]]::đèn điện trở::đèn điện trở- =====đèn nóng sáng=====+ =====đèn nóng sáng=====::Nernst [[lamp]]::Nernst [[lamp]]::đèn nóng sáng Nernst::đèn nóng sáng Nernst- =====đèn tín hiệu=====+ =====đèn tín hiệu=====::[[flashing]] [[indicator]] [[lamp]]::[[flashing]] [[indicator]] [[lamp]]::đèn tín hiệu nhấp nháy::đèn tín hiệu nhấp nháyDòng 89: Dòng 99: ::[[steadily]] [[glowing]] [[indicator]] [[lamp]]::[[steadily]] [[glowing]] [[indicator]] [[lamp]]::đèn tín hiệu sáng ổn định::đèn tín hiệu sáng ổn định- =====nguồn sáng=====+ =====nguồn sáng=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[appliance]] [[that]] [[yields]] [[light]] [[or]] [[heat]], [[such]] [[as]] [[an]] [[electric]] [[lamp]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[appliance]] [[that]] [[yields]] [[light]] [[or]] [[heat]], [[such]] [[as]] [[an]] [[electric]] [[lamp]]..Dòng 97: Dòng 107: =====ống==========ống======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chiếu sáng=====+ =====chiếu sáng=====::meat-ageing [[lamp]]::meat-ageing [[lamp]]::đèn chiếu sáng cho thịt chín tới::đèn chiếu sáng cho thịt chín tới=====rọi sáng==========rọi sáng=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamp lamp] : Corporateinformation+ =====đèn =====- === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A device for producing a steady light, esp.: aan electric bulb, and usu. its holder and shade or cover(bedside lamp; bicycle lamp). b an oil-lamp. c a usu. glassholder for a candle. d a gas-jet and mantle.=====+ - + - =====A source ofspiritual or intellectual inspiration.=====+ - + - =====Poet. the sun, themoon, or a star.=====+ - + - =====A device producing esp. ultraviolet orinfrared radiation as a treatment for various complaints.=====+ - + - =====V.1 intr. poet. shine.=====+ - + - =====Tr. supply with lamps; illuminate.=====+ - + - =====Tr. US sl. look at.=====+ - =====Lampless adj. [ME f. OF lampe f. LLlampada f. accus. of L lampas torch f. Gk]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beacon]] , [[flashlight]] , [[gas lamp]] , [[gaslight]] , [[hurricane lamp]] , [[kerosene lamp]] , [[light]] , [[searchlight]] , [[torch]] , [[arc]] , [[bulb]] , [[chandelier]] , [[davy]] , [[electric]] , [[floor]] , [[gas]] , [[incandescent]] , [[lantern]] , [[oil]] , [[table]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện
- electroluminescent lamp
- đèn điện phát quang
- lamp holder
- đui đèn điện
- resistance lamp
- đèn điện trở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beacon , flashlight , gas lamp , gaslight , hurricane lamp , kerosene lamp , light , searchlight , torch , arc , bulb , chandelier , davy , electric , floor , gas , incandescent , lantern , oil , table
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ