• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:04, ngày 14 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (s)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan=====
    +
    =====Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan=====
     +
    ::[[relevant]] [[agencies]]
     +
    ::Các ban ngành hữu quan
    ::[[the]] [[relevant]] [[documents]]
    ::[[the]] [[relevant]] [[documents]]
    ::những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
    ::những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
    ::[[a]] [[highly]] [[relevant]] [[argument]]
    ::[[a]] [[highly]] [[relevant]] [[argument]]
    ::một lý lẽ hết sức thích đáng
    ::một lý lẽ hết sức thích đáng
     +
    ::[[relevant]] [[organizations]]
     +
    ::các cơ quan hữu quan
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.=====
     
    -
    =====Relevance n. relevancy n. relevantly adv.[med.L relevans, part. of L relevare RELIEVE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accordant]] , [[admissible]] , [[ad rem]] , [[allowable]] , [[applicable]] , [[applicatory]] , [[apposite]] , [[appurtenant]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[cognate]] , [[compatible]] , [[concerning]] , [[conformant]] , [[conforming]] , [[congruent]] , [[congruous]] , [[consistent]] , [[consonant]] , [[correlated]] , [[correspondent]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[germane]] , [[harmonious]] , [[having direct bearing on]] , [[having to do with]] , [[important]] , [[material]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[pat ]]* , [[pertaining to]] , [[pertinent]] , [[pointful]] , [[proper]] , [[referring]] , [[related]] , [[relative]] , [[significant]] , [[suitable]] , [[suited]] , [[to the point]] , [[weighty]] , [[apropos]] , [[appropriate]] , [[associated]] , [[bearing]] , [[competent]] , [[connected]] , [[opportune]] , [[seasonable]] , [[timely]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relevant relevant] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relevant relevant] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=relevant relevant] : Chlorine Online
    +
    :[[inappropriate]] , [[irrelevant]] , [[unsuitable]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´reləvənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan
    relevant agencies
    Các ban ngành hữu quan
    the relevant documents
    những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
    a highly relevant argument
    một lý lẽ hết sức thích đáng
    relevant organizations
    các cơ quan hữu quan


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X