-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 23: Dòng 23: =====(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ==========(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ=====- =====(nghĩa bóng) thắtchắc, gắn bó=====+ =====(nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó=====::[[to]] [[cement]] [[the]] [[friendship]]::[[to]] [[cement]] [[the]] [[friendship]]::thắt chặt tình hữu nghị::thắt chặt tình hữu nghịDòng 31: Dòng 31: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========gắn (ximăng)==========gắn (ximăng)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========chất gắn kết xi măng==========chất gắn kết xi măng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cement cement] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====liên kết bằng ximăng=====+ =====liên kết bằng ximăng==========phụt ximăng==========phụt ximăng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bít=====+ =====bít=====- =====bột nhão=====+ =====bột nhão=====::neat-cement [[mortar]]::neat-cement [[mortar]]::bột nhão xi măng::bột nhão xi măng- =====chất dính kết=====+ =====chất dính kết=====::cement-based [[adhesive]]::cement-based [[adhesive]]::chất dính kết gốc xi măng::chất dính kết gốc xi măng- =====chất gắn kết=====+ =====chất gắn kết=====::[[cement]] [[binder]]::[[cement]] [[binder]]::chất gắn kết xi măng::chất gắn kết xi măng- =====chất kết dính=====+ =====chất kết dính=====::gypsum-cement [[pozzonlana]] [[binder]]::gypsum-cement [[pozzonlana]] [[binder]]::chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan::chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan- =====chất thấm cacbon=====+ =====chất thấm cacbon=====- =====keo dính=====+ =====keo dính=====::[[lime]] [[cement]] [[binder]]::[[lime]] [[cement]] [[binder]]::chất keo dính vôi xi măng::chất keo dính vôi xi măng- =====dán=====+ =====dán=====- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====gắn matít=====+ =====gắn matít=====- =====gắn xi măng=====+ =====gắn xi măng=====- =====thiêu kết=====+ =====thiêu kết=====- =====trám ximăng=====+ =====trám ximăng=====- =====trét=====+ =====trét=====::[[cement]] [[joint]]::[[cement]] [[joint]]::mối nối trét xi măng::mối nối trét xi măng- =====vật liệu kết dính=====+ =====vật liệu kết dính==========vữa xây==========vữa xây=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====xi măng, chất thấm cacbon =====- =====Mortar,bond, glue, gum, paste, solder; adhesive: You'llneed a special kind of cement to stick metal to glass.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Stick, glue, paste, solder, weld, braze, bond; join,bind, combine, unite; cohere, hold, cling, adhere: First cementthe tiles to the wall. The ashes and cinders cement readily intoa compact mass.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A powdery substance made by calcining lime andclay, mixed with water to form mortar or used in concrete (seealso Portland cement).=====+ - + - =====Any similar substance that hardens andfastens on setting.=====+ - + - =====A uniting factor or principle.=====+ - + - =====Asubstance for filling cavities in teeth.=====+ - + - =====(also cementum)Anat. a thin layer of bony material that fixes teeth to the jaw.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====A unite with or as with cement. b establish orstrengthen (a friendship etc.).=====+ - + - =====Apply cement to.=====+ - =====Line orcover withcement.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adhesive]] , [[binder]] , [[birdlime]] , [[bond]] , [[concrete]] , [[epoxy]] , [[glue]] , [[grout]] , [[gum]] , [[gunk]] , [[lime]] , [[lute]] , [[mortar]] , [[mucilage]] , [[mud ]]* , [[paste]] , [[plaster]] , [[putty]] , [[rubber cement]] , [[sand]] , [[sealant]] , [[size]] , [[solder]] , [[stickum]] , [[tar]]+ =====verb=====+ :[[bind]] , [[blend]] , [[bond]] , [[cohere]] , [[combine]] , [[connect]] , [[fasten]] , [[fuse]] , [[glue]] , [[gum]] , [[join]] , [[merge]] , [[mortar]] , [[paste]] , [[plaster]] , [[seal]] , [[solder]] , [[stick together]] , [[unite]] , [[weld]] , [[adhesive]] , [[concrete]] , [[epoxy]] , [[glutinate]] , [[imbed]] , [[lime]] , [[lute]] , [[mastic]] , [[putty]] , [[solidify]] , [[stick]] , [[unify]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[separate]] , [[unfix]]- =====Cementer n.[ME f. OF ciment f. L caementum quarry stone f. caedere hew]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ